Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Bronze 3104 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Bronze 3104

Bộ xử lý Intel Xeon Bronze 3104 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Xeon Bronze 3104 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 85 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-6300 5661 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A12-9720P 76 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4150 1927 (28%)
28% Complete
Intel Pentium 3560M 1926 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
Intel Core i3-4158U 1911 (28%)
28% Complete
AMD A10-7700K 1910 (28%)
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
AMD Athlon X4 845 8576 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-4370 8501 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8100 0.9 (25%)
25% Complete
AMD A10-6700T 0.89 (25%)
25% Complete
AMD A8-3850 0.89 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
AMD A10-5757M 0.88 (25%)
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Xeon X3440 4.58 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon E5-2630 v4 Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Xeon E5-2630 v4
2. Intel Xeon Bronze 3104 AMD Ryzen 5 1400 Intel Xeon Bronze 3104 vs AMD Ryzen 5 1400
3. Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Xeon Platinum 8180
4. Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon E5-1660 v3 Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Xeon E5-1660 v3
5. Intel Xeon Bronze 3104 Intel Core i5-6287U Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Core i5-6287U
6. Intel Xeon Bronze 3104 AMD Ryzen 7 1700 Intel Xeon Bronze 3104 vs AMD Ryzen 7 1700
7. Intel Xeon Bronze 3104 Intel Celeron G1850 Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Celeron G1850
8. AMD A6-7000 Intel Xeon Bronze 3104 AMD A6-7000 vs Intel Xeon Bronze 3104
9. AMD FX-6300 Intel Xeon Bronze 3104 AMD FX-6300 vs Intel Xeon Bronze 3104
10. Intel Pentium J4205 Intel Xeon Bronze 3104 Intel Pentium J4205 vs Intel Xeon Bronze 3104
11. Intel Xeon E-2224 Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon E-2224 vs Intel Xeon Bronze 3104
12. Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Xeon Bronze 3104 vs Intel Xeon E5-2620 v4
13. Intel Core i7-3770 Intel Xeon Bronze 3104 Intel Core i7-3770 vs Intel Xeon Bronze 3104
14. Intel Xeon E3-1225 v5 Intel Xeon Bronze 3104 Intel Xeon E3-1225 v5 vs Intel Xeon Bronze 3104
15. Intel Core i3-3245 Intel Xeon Bronze 3104 Intel Core i3-3245 vs Intel Xeon Bronze 3104
Intel Xeon Bronze 3104 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top