Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4360 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-4360

Bộ xử lý Intel Core i3-4360 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-4360 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 54 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2014
Socket LGA 1150

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
51% Complete
51% Complete
Intel Core i3-4360 149 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 220GE 381 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5550M 369 (3%)
3% Complete
AMD A8-5557M 369 (3%)
3% Complete
AMD A8-6500T 369 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8109U 3956 (57%)
57% Complete
57% Complete
57% Complete
Intel Core i3-4360 3945 (57%)
57% Complete
57% Complete
Intel Core i3-8300 3941 (57%)
57% Complete
Intel Core i5-7600T 3935 (57%)
57% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
Intel Core i3-6320 8444 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-4360 8278 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-6300 8227 (9%)
9% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3470 1.51 (58%)
58% Complete
Intel Core i5-4330M 1.51 (58%)
58% Complete
Intel Core i7-7Y75 1.51 (58%)
58% Complete
Intel Core i3-4360 1.5 (57%)
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 1.5 (57%)
57% Complete
57% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
AMD Athlon X4 845 4.03 (7%)
7% Complete
Intel Core i3-4360 4.01 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4150 17.3 (28%)
28% Complete
Intel Core i3-4370 17.3 (28%)
28% Complete
Intel Core i5-4250U 17.3 (28%)
28% Complete
Intel Core i3-4360 17.3 (28%)
28% Complete
Intel Core i3-4350T 17.3 (28%)
28% Complete
Intel Core i5-4360U 17.2 (28%)
28% Complete
Intel Pentium G3430 17.1 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Athlon X4 835 5294 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD FX-4350 5276 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-4360 5255 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Athlon 220GE 5242 (6%)
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4460 Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4460
2. Intel Core i3-4360 Intel Pentium G3258 Intel Core i3-4360 vs Intel Pentium G3258
3. Intel Core i3-4360 AMD A8-7600 Intel Core i3-4360 vs AMD A8-7600
4. Intel Core i3-6100 Intel Core i3-4360 Intel Core i3-6100 vs Intel Core i3-4360
5. Intel Core i3-4360 Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-4360T
6. Intel Core i3-4370 Intel Core i3-4360 Intel Core i3-4370 vs Intel Core i3-4360
7. Intel Core i3-4340 Intel Core i3-4360 Intel Core i3-4340 vs Intel Core i3-4360
8. Intel Core i3-4130 Intel Core i3-4360 Intel Core i3-4130 vs Intel Core i3-4360
9. Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4690S Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4690S
10. Intel Core i5-2500k Intel Core i3-4360 Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-4360
11. Intel Core i3-4360 AMD FX-8320E Intel Core i3-4360 vs AMD FX-8320E
12. Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4430 Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4430
13. AMD Phenom II X4 820 Intel Core i3-4360 AMD Phenom II X4 820 vs Intel Core i3-4360
14. Intel Core i3-4360 AMD FX-4200 Intel Core i3-4360 vs AMD FX-4200
15. Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4590T Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4590T
16. Intel Pentium D1508 Intel Core i3-4360 Intel Pentium D1508 vs Intel Core i3-4360
17. Intel Core i3-4360 Intel Core i3-4150 Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-4150
18. Intel Core i3-4360 Intel Core i3-6100H Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-6100H
19. Intel Core i3-4360 Intel Core i3-4350 Intel Core i3-4360 vs Intel Core i3-4350
20. Intel Core i3-4360 Intel Core i5-2467M Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-2467M
21. Intel Pentium D1509 Intel Core i3-4360 Intel Pentium D1509 vs Intel Core i3-4360
22. Intel Core i3-4360 AMD FX-9590 Intel Core i3-4360 vs AMD FX-9590
23. Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4670K Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4670K
24. Intel Core i3-4360 AMD Athlon II X4 760K Intel Core i3-4360 vs AMD Athlon II X4 760K
25. Intel Core i7-4790S Intel Core i3-4360 Intel Core i7-4790S vs Intel Core i3-4360
Intel Core i3-4360 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top