Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-3650 vs. AMD A8-3850


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A6-3650
AMD A8-3850
AMD A6-3650 AMD A8-3850
2.60 GHz Tần số 2.90 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) No turbo
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6530D GPU AMD Radeon HD 6550D
11 Phiên bản DirectX 11
0 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
32 nm Công nghệ 32 nm
FM1 Socket FM1
100 W TDP 100 W
AMD-V Ảo hóa AMD-V
Q3/2011 Ngày phát hành Q3/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3650 145 (18%)
18% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3650 542 (2%)
2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3650 337 (16%)
16% Complete
AMD A8-3850 363 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3650 1134 (3%)
3% Complete
AMD A8-3850 1159 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-3650 284 (3%)
3% Complete
AMD A8-3850 480 (5%)
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3650 1446 (21%)
21% Complete
AMD A8-3850 1512 (22%)
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3650 5054 (5%)
5% Complete
AMD A8-3850 5511 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3650 0.79 (30%)
30% Complete
AMD A8-3850 0.89 (34%)
34% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3650 3.1 (6%)
6% Complete
AMD A8-3850 3.5 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD A6-3650 33 (53%)
53% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-3650 3228 (4%)
4% Complete
AMD A8-3850 3555 (4%)
4% Complete

So sánh phổ biến

AMD A6-3650 AMD A8-3870K
AMD A6-3650 vs AMD A8-3870K
AMD A6-3650 AMD A8-3850
AMD A6-3650 vs AMD A8-3850
AMD A6-3670K AMD A6-3650
AMD A6-3670K vs AMD A6-3650
Intel Celeron G1610 AMD A6-3650
Intel Celeron G1610 vs AMD A6-3650
AMD A6-3650 AMD A10-5800K
AMD A6-3650 vs AMD A10-5800K
AMD A6-3650 AMD E1-1500
AMD A6-3650 vs AMD E1-1500
AMD A6-3650 AMD A8-3520M
AMD A6-3650 vs AMD A8-3520M
AMD Athlon 5350 AMD A6-3650
AMD Athlon 5350 vs AMD A6-3650
AMD Athlon II X4 740 AMD A6-3650
AMD Athlon II X4 740 vs AMD A6-3650
Intel Core i5-3570 AMD A6-3650
Intel Core i5-3570 vs AMD A6-3650
AMD A10-7850K AMD A6-3650
AMD A10-7850K vs AMD A6-3650
Intel Core i7-4770K AMD A6-3650
Intel Core i7-4770K vs AMD A6-3650
AMD A8-6600K AMD A6-3650
AMD A8-6600K vs AMD A6-3650
Intel Xeon E7-8857 v2 AMD A6-3650
Intel Xeon E7-8857 v2 vs AMD A6-3650
AMD A8-4555M AMD A6-3650
AMD A8-4555M vs AMD A6-3650
Intel Core i5-4670 AMD A6-3650
Intel Core i5-4670 vs AMD A6-3650
Intel Xeon E3-1280 v6 AMD A6-3650
Intel Xeon E3-1280 v6 vs AMD A6-3650
AMD A6-3650 Intel Celeron J1900
AMD A6-3650 vs Intel Celeron J1900
Intel Core i3-6100 AMD A6-3650
Intel Core i3-6100 vs AMD A6-3650
AMD A6-3650 Intel Pentium G4560
AMD A6-3650 vs Intel Pentium G4560
Intel Pentium J2900 AMD A6-3650
Intel Pentium J2900 vs AMD A6-3650
AMD A6-3650 Intel Core i3-3227U
AMD A6-3650 vs Intel Core i3-3227U
AMD A4-3300 AMD A6-3650
AMD A4-3300 vs AMD A6-3650
AMD A6-3650 Intel Core i3-3210
AMD A6-3650 vs Intel Core i3-3210
AMD A6-3650 Intel Core i7-4785T
AMD A6-3650 vs Intel Core i7-4785T
AMD A8-3850 AMD FX-4100
AMD A8-3850 vs AMD FX-4100
AMD A8-3850 AMD FX-8350
AMD A8-3850 vs AMD FX-8350
AMD A6-3650 AMD A8-3850
AMD A6-3650 vs AMD A8-3850
AMD FX-4350 AMD A8-3850
AMD FX-4350 vs AMD A8-3850
AMD Athlon II X4 760K AMD A8-3850
AMD Athlon II X4 760K vs AMD A8-3850
AMD A10-7850K AMD A8-3850
AMD A10-7850K vs AMD A8-3850
AMD A8-3850 AMD Athlon II X4 750K
AMD A8-3850 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD A8-3850 Intel Xeon E5-1620 v3
AMD A8-3850 vs Intel Xeon E5-1620 v3
Intel Core i7-4510U AMD A8-3850
Intel Core i7-4510U vs AMD A8-3850
AMD A8-3850 AMD FX-9590
AMD A8-3850 vs AMD FX-9590
Intel Core i3-3250 AMD A8-3850
Intel Core i3-3250 vs AMD A8-3850
AMD A8-3850 Intel Core i5-6267U
AMD A8-3850 vs Intel Core i5-6267U
AMD A4-3400 AMD A8-3850
AMD A4-3400 vs AMD A8-3850
AMD Athlon Silver 3050U AMD A8-3850
AMD Athlon Silver 3050U vs AMD A8-3850
AMD A8-3850 AMD A10-7350B
AMD A8-3850 vs AMD A10-7350B
AMD A8-3850 Intel Core i5-4570
AMD A8-3850 vs Intel Core i5-4570
Intel Xeon E3-1231 v3 AMD A8-3850
Intel Xeon E3-1231 v3 vs AMD A8-3850
AMD A8-3850 Intel Core i5-4430
AMD A8-3850 vs Intel Core i5-4430
AMD A8-3850 Intel Core i7-4770
AMD A8-3850 vs Intel Core i7-4770
AMD A8-3850 Intel Core i7-4790K
AMD A8-3850 vs Intel Core i7-4790K
AMD A8-3850 AMD G-T56E
AMD A8-3850 vs AMD G-T56E
Intel Core i3-3210 AMD A8-3850
Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3850
Intel Core i3-6100U AMD A8-3850
Intel Core i3-6100U vs AMD A8-3850
Intel Core i3-3227U AMD A8-3850
Intel Core i3-3227U vs AMD A8-3850
AMD A8-3850 Intel Pentium G4560
AMD A8-3850 vs Intel Pentium G4560
AMD A6-3650 vs. AMD A8-3850 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.7 of 36 rating(s)
back to top