Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4102E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-4102E

Bộ xử lý Intel Core i3-4102E được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-4102E chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1364

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A6-9220 Intel Core i3-4102E AMD A6-9220 vs Intel Core i3-4102E
2. Intel Xeon Platinum 8380HL Intel Core i3-4102E Intel Xeon Platinum 8380HL vs Intel Core i3-4102E
3. Intel Core i9-10940X Intel Core i3-4102E Intel Core i9-10940X vs Intel Core i3-4102E
4. Intel Core i3-4102E Intel Xeon Gold 5118 Intel Core i3-4102E vs Intel Xeon Gold 5118
5. AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i3-4102E AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i3-4102E
6. Intel Core i5-10210U Intel Core i3-4102E Intel Core i5-10210U vs Intel Core i3-4102E
7. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i3-4102E AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i3-4102E
8. AMD FX-6350 Intel Core i3-4102E AMD FX-6350 vs Intel Core i3-4102E
9. Intel Core i3-7100 Intel Core i3-4102E Intel Core i3-7100 vs Intel Core i3-4102E
10. Intel Core i3-4102E Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Core i3-4102E vs Intel Xeon E3-1265L v3
11. Intel Core i3-4102E AMD G-T40E Intel Core i3-4102E vs AMD G-T40E
12. Intel Core i3-4102E Intel Core i7-4760HQ Intel Core i3-4102E vs Intel Core i7-4760HQ
13. Intel Core i3-4102E Intel Core i7-8565U Intel Core i3-4102E vs Intel Core i7-8565U
14. Intel Core i9-9900K Intel Core i3-4102E Intel Core i9-9900K vs Intel Core i3-4102E
15. Intel Core i3-4102E HiSilicon Kirin 935 Intel Core i3-4102E vs HiSilicon Kirin 935
Intel Core i3-4102E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top