Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6820HK - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-6820HK

Bộ xử lý Intel Core i7-6820HK được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Intel Core i7-6820HK chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 530
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake H
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2015
Socket BGA 1440

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
AMD Ryzen 7 2700E 152 (52%)
52% Complete
52% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-9370 699 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
43% Complete
Intel Core i5-6500 902 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
Intel Core i3-6100 901 (43%)
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770K 3813 (55%)
55% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 3812 (55%)
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
Intel Pentium G4620 3789 (55%)
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1240 v3 13750 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E3-1245 v3 13750 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-5700HQ 13734 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-6820HK 13643 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-6820HQ 13643 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-6770HQ 13611 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-6700HQ 13611 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

67% Complete
67% Complete
Intel Pentium G4520 1.74 (67%)
67% Complete
67% Complete
66% Complete
Intel Core i5-8400T 1.73 (66%)
66% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 1.73 (66%)
66% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
Intel Core i7-6500U 32.3 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-6600U 32.3 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-6360U 32.3 (52%)
52% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
9% Complete
Intel Core i5-6600 8253 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-6700HQ
2. Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-6820HK
3. Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-6820HK
4. Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-6700K Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-6700K
5. Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6820HK
6. Intel Core i7-5700HQ Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-5700HQ vs Intel Core i7-6820HK
7. Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i7-6820HK Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i7-6820HK
8. Intel Core i7-6820HK Intel Atom C2530 Intel Core i7-6820HK vs Intel Atom C2530
9. Intel Core i7-6820HK Intel Core i5-6600K Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i5-6600K
10. Intel Core i7-6820HK Intel Core i3-3240T Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i3-3240T
11. Intel Core i7-2600K Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-6820HK
12. Intel Core i5-4200Y Intel Core i7-6820HK Intel Core i5-4200Y vs Intel Core i7-6820HK
13. Intel Core i7-6820HK AMD A10-5700 Intel Core i7-6820HK vs AMD A10-5700
14. Intel Core i7-6820HK Intel Core i5-4260U Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i5-4260U
15. Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-6700
16. Intel Core i7-6820HK Intel Celeron 3955U Intel Core i7-6820HK vs Intel Celeron 3955U
17. Intel Core i7-6820HK AMD Phenom II X6 1035T Intel Core i7-6820HK vs AMD Phenom II X6 1035T
18. Intel Atom C2730 Intel Core i7-6820HK Intel Atom C2730 vs Intel Core i7-6820HK
19. Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6820HK
20. Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-4960X Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-4960X
21. Intel Core i7-6820HK Intel Xeon Gold 6140 Intel Core i7-6820HK vs Intel Xeon Gold 6140
22. Intel Core i7-6820HK Intel Xeon Platinum 8170M Intel Core i7-6820HK vs Intel Xeon Platinum 8170M
23. Intel Core i7-4930MX Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-4930MX vs Intel Core i7-6820HK
24. Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-6820HK Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-6820HK
25. Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-4700MQ
Intel Core i7-6820HK - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top