Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 636 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 636

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 636 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo 260 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.60 GHz . Qualcomm Snapdragon 636 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 1.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.60 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 509
GPU frequency 0.72 GHz
GPU (Turbo) 0.72 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12.1
Execution units 0
Shader 128
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 260
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2017
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
AMD A10-4655M 269 (12%)
12% Complete
Intel Celeron 450 269 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD Athlon II 170u 268 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD A4-3300 266 (12%)
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Celeron 6305 1137 (2%)
2% Complete
AMD A6-3650 1134 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-3400 192 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A4-4020 184 (1%)
1% Complete
1% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

22% Complete
22% Complete
MediaTek Kompanio 500 157963 (22%)
22% Complete
21% Complete
20% Complete
Samsung Exynos 7885 138400 (19%)
19% Complete
Samsung Exynos 850 124055 (17%)
17% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 662
2. Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 720G
3. Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 750G
4. Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 680 4G Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
5. Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 690 5G
6. Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 636
7. Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 665
8. Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 636
9. Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 636
10. Qualcomm Snapdragon 636 MediaTek Helio G96 Qualcomm Snapdragon 636 vs MediaTek Helio G96
11. Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 732G
12. Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 625 Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 625
13. HiSilicon Kirin 710 Qualcomm Snapdragon 636 HiSilicon Kirin 710 vs Qualcomm Snapdragon 636
14. Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 632 vs Qualcomm Snapdragon 636
15. Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 660 non LTE Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Qualcomm Snapdragon 636 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top