Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X4 910e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Phenom II X4 910e

Bộ xử lý AMD Phenom II X4 910e được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Deneb (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Phenom II X4 910e chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Deneb (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2010
Socket AM3

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i7-965 3239 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-960 3239 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6790K 69 (21%)
21% Complete
AMD A4-4000 69 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete
AMD A6-5357M 1388 (20%)
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
Intel Core m5-6Y57 4864 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-3400 0.79 (22%)
22% Complete
AMD A6-3650 0.79 (22%)
22% Complete
AMD A8-5550M 0.79 (22%)
22% Complete
22% Complete
AMD A10-4600M 0.78 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 3855U 0.77 (22%)
22% Complete
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-4130 3.11 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A6-3650 3.1 (6%)
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A8-5500 AMD Phenom II X4 910e AMD A8-5500 vs AMD Phenom II X4 910e
2. AMD Phenom II X4 910e AMD Phenom II X2 545 AMD Phenom II X4 910e vs AMD Phenom II X2 545
3. AMD Phenom II X4 910e AMD FX-8140 AMD Phenom II X4 910e vs AMD FX-8140
4. AMD Phenom II X4 910e AMD Phenom II X6 1090T AMD Phenom II X4 910e vs AMD Phenom II X6 1090T
5. AMD Athlon 5350 AMD Phenom II X4 910e AMD Athlon 5350 vs AMD Phenom II X4 910e
6. AMD Phenom II X4 910e AMD FX-8320E AMD Phenom II X4 910e vs AMD FX-8320E
7. Intel Core i5-4570 AMD Phenom II X4 910e Intel Core i5-4570 vs AMD Phenom II X4 910e
8. Intel Celeron G1840 AMD Phenom II X4 910e Intel Celeron G1840 vs AMD Phenom II X4 910e
9. Intel Core i3-4160T AMD Phenom II X4 910e Intel Core i3-4160T vs AMD Phenom II X4 910e
10. Intel Core i5-4200U AMD Phenom II X4 910e Intel Core i5-4200U vs AMD Phenom II X4 910e
11. Intel Celeron G1610T AMD Phenom II X4 910e Intel Celeron G1610T vs AMD Phenom II X4 910e
12. AMD Phenom II X4 910e Intel Core i5-5575R AMD Phenom II X4 910e vs Intel Core i5-5575R
13. Intel Core i5-4690 AMD Phenom II X4 910e Intel Core i5-4690 vs AMD Phenom II X4 910e
14. Intel Core i7-4770K AMD Phenom II X4 910e Intel Core i7-4770K vs AMD Phenom II X4 910e
15. AMD Phenom II X4 910e Intel Xeon E7-2870 v2 AMD Phenom II X4 910e vs Intel Xeon E7-2870 v2
AMD Phenom II X4 910e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top