Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Radeon HD 6530D

Chi tiết kỹ thuật

Generation 3
Phiên bản DirectX 11
Execution units 5
Max Memory 1 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 320
Max Displays 0
Ngành kiến trúc 32 nm
Released Date Q4/2010

Hardware Codec Support

H264 Decode
AV1 No
H265/HEVC (8 bit) No
H265/HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No

GPU Frequencies

GPU Frecquency GPU span(Turbo) FP16 (Half Precision) FP32 (Single Precision) FP64 (Double Precision)
0.44 GHz -- 568 GFLOPS 284 GFLOPS 71 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Processors GPU Frecquency GPU (Turbo) FP32 (Single Precision)
AMD A6-3500 0.44 GHz -- 284 GFLOPS
AMD A6-3600 0.44 GHz -- 284 GFLOPS
AMD A6-3620 0.44 GHz -- 284 GFLOPS
AMD A6-3650 0.44 GHz -- 284 GFLOPS
AMD A6-3670K 0.44 GHz -- 284 GFLOPS
back to top