Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 650 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


HiSilicon Kirin 650

Bộ xử lý HiSilicon Kirin 650 được phát triển trên 16 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.70 GHz . HiSilicon Kirin 650 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T830 MP2
GPU frequency 0.90 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 16 nm
Ngày phát hành Q4/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53 / Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 16 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2016
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E2-6110 167 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD G-T56N 157 (7%)
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3500 766 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 720G HiSilicon Kirin 650 Qualcomm Snapdragon 720G vs HiSilicon Kirin 650
2. Qualcomm Snapdragon 662 HiSilicon Kirin 650 Qualcomm Snapdragon 662 vs HiSilicon Kirin 650
3. HiSilicon Kirin 710 HiSilicon Kirin 650 HiSilicon Kirin 710 vs HiSilicon Kirin 650
4. HiSilicon Kirin 650 Qualcomm Snapdragon 617 HiSilicon Kirin 650 vs Qualcomm Snapdragon 617
5. Qualcomm Snapdragon 205 HiSilicon Kirin 650 Qualcomm Snapdragon 205 vs HiSilicon Kirin 650
6. HiSilicon Kirin 650 Apple A10 Fusion HiSilicon Kirin 650 vs Apple A10 Fusion
7. Apple M1 HiSilicon Kirin 650 Apple M1 vs HiSilicon Kirin 650
8. Intel Core i5-10400 HiSilicon Kirin 650 Intel Core i5-10400 vs HiSilicon Kirin 650
9. Intel Celeron N4505 HiSilicon Kirin 650 Intel Celeron N4505 vs HiSilicon Kirin 650
10. HiSilicon Kirin 650 AMD Ryzen 7 3800X HiSilicon Kirin 650 vs AMD Ryzen 7 3800X
11. HiSilicon Kirin 650 Intel Atom Z3735F HiSilicon Kirin 650 vs Intel Atom Z3735F
12. AMD Athlon II X4 750K HiSilicon Kirin 650 AMD Athlon II X4 750K vs HiSilicon Kirin 650
13. HiSilicon Kirin 650 Intel Core i7-3820 HiSilicon Kirin 650 vs Intel Core i7-3820
14. AMD A6-3400M HiSilicon Kirin 650 AMD A6-3400M vs HiSilicon Kirin 650
15. Intel Core i5-10400H HiSilicon Kirin 650 Intel Core i5-10400H vs HiSilicon Kirin 650
HiSilicon Kirin 650 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top