Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 1020M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 1020M

Bộ xử lý Intel Celeron 1020M được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron 1020M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2013
Socket PGA 988

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-5100 2060 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-3500M 2052 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4025U Intel Celeron 1020M Intel Core i3-4025U vs Intel Celeron 1020M
2. Intel Celeron J4125 Intel Celeron 1020M Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron 1020M
3. Intel Celeron 1020M Intel Celeron 3965Y Intel Celeron 1020M vs Intel Celeron 3965Y
4. AMD Ryzen Threadripper 3960X Intel Celeron 1020M AMD Ryzen Threadripper 3960X vs Intel Celeron 1020M
5. Intel Celeron 1020M Intel Pentium Gold G5400 Intel Celeron 1020M vs Intel Pentium Gold G5400
6. AMD Ryzen 5 4600U Intel Celeron 1020M AMD Ryzen 5 4600U vs Intel Celeron 1020M
7. Intel Core i5-8265U Intel Celeron 1020M Intel Core i5-8265U vs Intel Celeron 1020M
8. Intel Pentium Silver N5000 Intel Celeron 1020M Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Celeron 1020M
9. Intel Celeron 1020M Intel Celeron N3450 Intel Celeron 1020M vs Intel Celeron N3450
10. Intel Celeron 1020M Intel Core i7-9700F Intel Celeron 1020M vs Intel Core i7-9700F
11. Intel Celeron 1020M Intel Core i7-6950X Intel Celeron 1020M vs Intel Core i7-6950X
12. Intel Core i5-5287U Intel Celeron 1020M Intel Core i5-5287U vs Intel Celeron 1020M
13. Intel Core i5-9400F Intel Celeron 1020M Intel Core i5-9400F vs Intel Celeron 1020M
14. Intel Pentium 3560M Intel Celeron 1020M Intel Pentium 3560M vs Intel Celeron 1020M
15. Intel Core i7-2637M Intel Celeron 1020M Intel Core i7-2637M vs Intel Celeron 1020M
Intel Celeron 1020M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top