Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 626 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 626

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 626 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Qualcomm Snapdragon 626 chứa các lõi xử lý 853 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 853
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 506
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 0.65 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 96
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2016
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD A4-5000 173 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Samsung Exynos 850 1026 (2%)
2% Complete
Apple A9 1024 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 626 Qualcomm Snapdragon 662 vs Qualcomm Snapdragon 626
2. Qualcomm Snapdragon 626 Qualcomm Snapdragon 460 Qualcomm Snapdragon 626 vs Qualcomm Snapdragon 460
3. Samsung Exynos 1080 Qualcomm Snapdragon 626 Samsung Exynos 1080 vs Qualcomm Snapdragon 626
4. Qualcomm Snapdragon 626 Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 626 vs Samsung Exynos 9611
5. Qualcomm Snapdragon 626 Intel Core i5-3570K Qualcomm Snapdragon 626 vs Intel Core i5-3570K
6. Intel Core i7-2629M Qualcomm Snapdragon 626 Intel Core i7-2629M vs Qualcomm Snapdragon 626
7. Intel Celeron J4025 Qualcomm Snapdragon 626 Intel Celeron J4025 vs Qualcomm Snapdragon 626
8. Intel Core i7-1185G7 Qualcomm Snapdragon 626 Intel Core i7-1185G7 vs Qualcomm Snapdragon 626
9. Intel Core i7-4980HQ Qualcomm Snapdragon 626 Intel Core i7-4980HQ vs Qualcomm Snapdragon 626
10. Intel Core i3-10100 Qualcomm Snapdragon 626 Intel Core i3-10100 vs Qualcomm Snapdragon 626
11. Qualcomm Snapdragon 626 AMD Epyc 7262 Qualcomm Snapdragon 626 vs AMD Epyc 7262
12. Qualcomm Snapdragon 626 AMD Epyc 7351 Qualcomm Snapdragon 626 vs AMD Epyc 7351
13. Qualcomm Snapdragon 626 Intel Core i3-2102 Qualcomm Snapdragon 626 vs Intel Core i3-2102
14. Qualcomm Snapdragon 626 AMD Ryzen 5 1600 Qualcomm Snapdragon 626 vs AMD Ryzen 5 1600
15. Intel Core i7-5700EQ Qualcomm Snapdragon 626 Intel Core i7-5700EQ vs Qualcomm Snapdragon 626
Qualcomm Snapdragon 626 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top