Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-2710QE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-2710QE

Bộ xử lý Intel Core i7-2710QE được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-2710QE chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 3000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2011
Socket PGA 988

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Apple A8X 230 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-2328M Intel Core i7-2710QE Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-2710QE
2. Intel Celeron N4120 Intel Core i7-2710QE Intel Celeron N4120 vs Intel Core i7-2710QE
3. Intel Core i7-2710QE Intel Core i7-2655LE Intel Core i7-2710QE vs Intel Core i7-2655LE
4. Intel Core i3-2130 Intel Core i7-2710QE Intel Core i3-2130 vs Intel Core i7-2710QE
5. Intel Core i3-2120 Intel Core i7-2710QE Intel Core i3-2120 vs Intel Core i7-2710QE
6. AMD Ryzen 5 PRO 3400GE Intel Core i7-2710QE AMD Ryzen 5 PRO 3400GE vs Intel Core i7-2710QE
7. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-2710QE AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-2710QE
8. AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-2710QE AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-2710QE
9. Intel Core i7-2710QE Intel Core i3-2340UE Intel Core i7-2710QE vs Intel Core i3-2340UE
10. Intel Core i5-9400F Intel Core i7-2710QE Intel Core i5-9400F vs Intel Core i7-2710QE
11. Intel Celeron N2806 Intel Core i7-2710QE Intel Celeron N2806 vs Intel Core i7-2710QE
12. Intel Core i7-2710QE AMD FX-8370E Intel Core i7-2710QE vs AMD FX-8370E
13. AMD Athlon 5350 Intel Core i7-2710QE AMD Athlon 5350 vs Intel Core i7-2710QE
14. Intel Core i7-2710QE Samsung Exynos 3475 Intel Core i7-2710QE vs Samsung Exynos 3475
15. Intel Core i7-2710QE AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-2710QE vs AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i7-2710QE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top