Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-965 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-965

Bộ xử lý Intel Core i7-965 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Bloomfield . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-965 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.46 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 24 GB
Kênh bộ nhớ 3 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 130 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bloomfield
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q4/2008
Socket LGA 1366

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
26% Complete
26% Complete
Intel Core i7-965 576 (26%)
26% Complete
Intel Core i7-960 576 (26%)
26% Complete
Intel Core M-5Y31 576 (26%)
26% Complete
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3300U 2367 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i7-965 2337 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-960 2337 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-880 2328 (5%)
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i7-965 3239 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-960 3239 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 480 5G Intel Core i7-965 Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Intel Core i7-965
2. Intel Core i7-965 Intel Core i5-8250U Intel Core i7-965 vs Intel Core i5-8250U
3. Intel Core 2 Extreme QX9770 Intel Core i7-965 Intel Core 2 Extreme QX9770 vs Intel Core i7-965
4. Intel Core i5-12600K Intel Core i7-965 Intel Core i5-12600K vs Intel Core i7-965
5. AMD Ryzen 7 5800HS Intel Core i7-965 AMD Ryzen 7 5800HS vs Intel Core i7-965
6. Intel Core i7-965 Intel Core i7-990X Intel Core i7-965 vs Intel Core i7-990X
7. Intel Xeon W-2175 Intel Core i7-965 Intel Xeon W-2175 vs Intel Core i7-965
8. Intel Core i7-4765T Intel Core i7-965 Intel Core i7-4765T vs Intel Core i7-965
9. Intel Core i7-965 AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i7-965 vs AMD Ryzen 7 1700
10. Intel Core i7-965 Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-965 vs Intel Core i7-1065G7
11. Intel Core i7-965 Intel Xeon E7-2850 v2 Intel Core i7-965 vs Intel Xeon E7-2850 v2
12. Intel Core i7-4771 Intel Core i7-965 Intel Core i7-4771 vs Intel Core i7-965
13. Intel Core i7-965 Intel Core i7-2600 Intel Core i7-965 vs Intel Core i7-2600
14. Intel Core i7-965 Intel Xeon D-2142IT Intel Core i7-965 vs Intel Xeon D-2142IT
15. Intel Core i7-965 Intel Core i5-2400 Intel Core i7-965 vs Intel Core i5-2400
Intel Core i7-965 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top