Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-680 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-680

Bộ xử lý Intel Core i5-680 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Clarkdale . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-680 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.86 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Westmere)
GPU frequency 0.50 GHz
GPU (Turbo) 0.73 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 12
Shader 24
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2010
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 73 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Clarkdale
L2-Cache 0.50 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2010
Socket LGA 1156

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
Apple A9X 652 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-990X 652 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-680 651 (29%)
29% Complete
29% Complete
Samsung Exynos 880 645 (29%)
29% Complete
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
AMD A8-5600K 1396 (3%)
3% Complete
Intel Core i5-680 1394 (3%)
3% Complete
AMD FX-4300 1394 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
Intel Core M-5Y31 2610 (2%)
2% Complete
2% Complete
Intel Core i5-680 2599 (2%)
2% Complete
Intel Core i5-760 2592 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-680 Intel Core i3-550 Intel Core i5-680 vs Intel Core i3-550
2. Intel Core i5-680 AMD Athlon II X4 645 Intel Core i5-680 vs AMD Athlon II X4 645
3. Intel Core i5-680 MediaTek MT8161 Intel Core i5-680 vs MediaTek MT8161
4. MediaTek Helio P18 Intel Core i5-680 MediaTek Helio P18 vs Intel Core i5-680
5. Intel Xeon D-2779 Intel Core i5-680 Intel Xeon D-2779 vs Intel Core i5-680
6. AMD Ryzen 5 5500 Intel Core i5-680 AMD Ryzen 5 5500 vs Intel Core i5-680
7. Apple M1 Max (32-GPU) Intel Core i5-680 Apple M1 Max (32-GPU) vs Intel Core i5-680
8. Intel Core i5-680 AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX Intel Core i5-680 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
9. Intel Core 2 Quad Q9500 Intel Core i5-680 Intel Core 2 Quad Q9500 vs Intel Core i5-680
10. Intel Core i5-680 Intel Core 2 Extreme QX9770 Intel Core i5-680 vs Intel Core 2 Extreme QX9770
11. Intel Core i7-880 Intel Core i5-680 Intel Core i7-880 vs Intel Core i5-680
12. Intel Xeon E-2226GE Intel Core i5-680 Intel Xeon E-2226GE vs Intel Core i5-680
13. Intel Core i3-6100 Intel Core i5-680 Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-680
14. Intel Core i7-3540M Intel Core i5-680 Intel Core i7-3540M vs Intel Core i5-680
15. Intel Core i5-760 Intel Core i5-680 Intel Core i5-760 vs Intel Core i5-680
Intel Core i5-680 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top