Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8253 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8253

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8253 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.20 GHz . Intel Xeon Platinum 8253 chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 22.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
33% Complete
Intel Core i5-4570 290 (33%)
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
32% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Platinum 8253 AMD Ryzen 5 4400GE Intel Xeon Platinum 8253 vs AMD Ryzen 5 4400GE
2. Intel Celeron 1020E Intel Xeon Platinum 8253 Intel Celeron 1020E vs Intel Xeon Platinum 8253
3. Intel Core i7-7700K Intel Xeon Platinum 8253 Intel Core i7-7700K vs Intel Xeon Platinum 8253
4. Intel Xeon Platinum 8253 Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8253 vs Intel Xeon Platinum 8180
5. AMD Epyc 7551P Intel Xeon Platinum 8253 AMD Epyc 7551P vs Intel Xeon Platinum 8253
6. AMD Ryzen 7 2700X Intel Xeon Platinum 8253 AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Xeon Platinum 8253
7. AMD Ryzen 5 3550H Intel Xeon Platinum 8253 AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Xeon Platinum 8253
8. Intel Xeon Platinum 8253 AMD A4-1350 Intel Xeon Platinum 8253 vs AMD A4-1350
9. Intel Xeon Platinum 8253 Intel Pentium G3240T Intel Xeon Platinum 8253 vs Intel Pentium G3240T
10. Intel Xeon Platinum 8253 Intel Core i5-1035G7 Intel Xeon Platinum 8253 vs Intel Core i5-1035G7
11. Intel Xeon Platinum 8268L Intel Xeon Platinum 8253 Intel Xeon Platinum 8268L vs Intel Xeon Platinum 8253
12. Intel Xeon Platinum 8253 Intel Core i3-3240 Intel Xeon Platinum 8253 vs Intel Core i3-3240
13. Intel Xeon Platinum 8253 AMD A10-5700 Intel Xeon Platinum 8253 vs AMD A10-5700
14. Intel Xeon Platinum 8253 Intel Core i3-6100U Intel Xeon Platinum 8253 vs Intel Core i3-6100U
15. AMD G-T24L Intel Xeon Platinum 8253 AMD G-T24L vs Intel Xeon Platinum 8253
Intel Xeon Platinum 8253 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top