Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7267U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-7267U

Bộ xử lý Intel Core i5-7267U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . Intel Core i5-7267U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Plus Graphics 650
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 28 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2016
Socket BGA 1356

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete
51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 220GE 381 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
42% Complete
42% Complete
41% Complete
Intel Core i3-4370 872 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD FX-6200 1992 (5%)
5% Complete
Intel Atom x6413E 1988 (5%)
5% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8100B 3705 (53%)
53% Complete
53% Complete
AMD Ryzen 5 1400 3703 (53%)
53% Complete
Intel Core i5-7267U 3699 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-4160 8053 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Core i3-6100 8011 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

65% Complete
65% Complete
65% Complete
65% Complete
65% Complete
Intel Core i3-8109U 1.69 (65%)
65% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 1.69 (65%)
65% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete
Intel Core i3-4370 4.12 (7%)
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Athlon X4 835 5294 (6%)
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-7267U Intel Core i5-7360U Intel Core i5-7267U vs Intel Core i5-7360U
2. Intel Core i7-7567U Intel Core i5-7267U Intel Core i7-7567U vs Intel Core i5-7267U
3. Intel Core i5-7267U Intel Core i5-6267U Intel Core i5-7267U vs Intel Core i5-6267U
4. Intel Celeron J4125 Intel Core i5-7267U Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-7267U
5. Intel Core i5-7267U Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7267U vs Intel Core i5-7200U
6. Intel Core i5-7267U Intel Core i7-7660U Intel Core i5-7267U vs Intel Core i7-7660U
7. Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-7267U Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-7267U
8. Intel Core i5-7260U Intel Core i5-7267U Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-7267U
9. Intel Core i5-7267U Intel Core i5-7287U Intel Core i5-7267U vs Intel Core i5-7287U
10. Intel Core i5-8259U Intel Core i5-7267U Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-7267U
11. Intel Core i5-7267U Intel Core i7-6567U Intel Core i5-7267U vs Intel Core i7-6567U
12. Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7267U Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7267U
13. Intel Core i5-7267U Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7267U vs Intel Core i5-7300HQ
14. AMD A8-7670K Intel Core i5-7267U AMD A8-7670K vs Intel Core i5-7267U
15. Intel Core i5-8250U Intel Core i5-7267U Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-7267U
16. Intel Core i5-7267U Intel Core i5-5257U Intel Core i5-7267U vs Intel Core i5-5257U
17. Intel Core i5-6500T Intel Core i5-7267U Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-7267U
18. Intel Core i5-7267U Intel Core i7-7820HQ Intel Core i5-7267U vs Intel Core i7-7820HQ
19. Intel Core i5-7267U Intel Core i3-6157U Intel Core i5-7267U vs Intel Core i3-6157U
20. Intel Core i5-7267U Intel Core i5-6260U Intel Core i5-7267U vs Intel Core i5-6260U
21. Intel Core i5-7267U Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7267U vs Intel Core i5-7500
22. Intel Core i5-5350U Intel Core i5-7267U Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-7267U
23. Intel Core i5-7267U Intel Core i7-8550U Intel Core i5-7267U vs Intel Core i7-8550U
24. Intel Core i5-7267U Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-7267U vs Intel Core i7-6700HQ
25. Intel Core i5-7267U Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-7267U vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-7267U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top