Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-8559U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-8559U

Bộ xử lý Intel Core i7-8559U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Intel Core i7-8559U chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Plus Graphics 655
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 28 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2018
Socket BGA 1528

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
Intel Xeon W-2155 1108 (49%)
49% Complete
Intel Core i5-6600K 1106 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-8559U 1103 (49%)
49% Complete
49% Complete
Intel Xeon W-2191B 1101 (49%)
49% Complete
Intel Core i9-9900T 1097 (49%)
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2500X 3755 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD FX-9830P 928 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-8569U 12304 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 5 1600 12277 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8559U 12220 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 1600 12208 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-3930k 12139 (11%)
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7700 186 (56%)
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-8370 673 (6%)
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-8559U Intel Core i5-8259U Intel Core i7-8559U vs Intel Core i5-8259U
2. Intel Core i7-10710U Intel Core i7-8559U Intel Core i7-10710U vs Intel Core i7-8559U
3. Intel Core i7-8559U Intel Core i7-8565U Intel Core i7-8559U vs Intel Core i7-8565U
4. Intel Core i7-8559U Intel Core i7-8550U Intel Core i7-8559U vs Intel Core i7-8550U
5. Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8559U Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8559U
6. Intel Core i7-8750H Intel Core i7-8559U Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-8559U
7. Apple M1 Intel Core i7-8559U Apple M1 vs Intel Core i7-8559U
8. Intel Core i7-7567U Intel Core i7-8559U Intel Core i7-7567U vs Intel Core i7-8559U
9. Intel Core i7-8569U Intel Core i7-8559U Intel Core i7-8569U vs Intel Core i7-8559U
10. Intel Core i7-8809G Intel Core i7-8559U Intel Core i7-8809G vs Intel Core i7-8559U
11. Intel Core i7-8559U AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i7-8559U vs AMD Ryzen 5 3400G
12. Intel Core i5-8400 Intel Core i7-8559U Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-8559U
13. Intel Core i7-8700K Intel Core i7-8559U Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-8559U
14. Intel Core i7-8559U Intel Core i7-10510U Intel Core i7-8559U vs Intel Core i7-10510U
15. Intel Core i7-8559U Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-8559U vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8559U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top