Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8257U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-8257U

Bộ xử lý Intel Core i5-8257U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Intel Core i5-8257U chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Plus Graphics 645
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2019
Socket BGA 1528

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-3223 396 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
AMD Epyc 7402P 391 (48%)
48% Complete
AMD Epyc 7402 391 (48%)
48% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i3-9100 1630 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Xeon E-2224 1589 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6320 160 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
46% Complete
Intel Xeon W-2133 968 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
Intel Core i5-6600 966 (46%)
46% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
10% Complete
Intel Core i5-8350U 3779 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8257U 3770 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-7700 10945 (12%)
12% Complete
Intel Xeon Gold 5122 10896 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-1065G7 10777 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-8257U 10739 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E3-1230 v5 10735 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E3-1245 v6 10711 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E3-1240 v6 10711 (12%)
12% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-8257U Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i5-8257U
2. Apple M1 Intel Core i5-8257U Apple M1 vs Intel Core i5-8257U
3. Intel Core i5-8257U Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-1038NG7
4. Intel Core i5-8259U Intel Core i5-8257U Intel Core i5-8259U vs Intel Core i5-8257U
5. Intel Core i5-8257U Intel Core i5-8279U Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-8279U
6. Intel Core i5-8257U Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-8210Y
7. Intel Core i5-8257U Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i5-8257U vs Intel Core i7-1060NG7
8. Intel Pentium Silver J5040 Intel Core i5-8257U Intel Pentium Silver J5040 vs Intel Core i5-8257U
9. Intel Core i5-5257U Intel Core i5-8257U Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-8257U
10. Qualcomm Snapdragon 888 Intel Core i5-8257U Qualcomm Snapdragon 888 vs Intel Core i5-8257U
11. Intel Core i7-8557U Intel Core i5-8257U Intel Core i7-8557U vs Intel Core i5-8257U
12. Intel Core i5-7360U Intel Core i5-8257U Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-8257U
13. Intel Core i5-8257U Intel Core i7-1065G7 Intel Core i5-8257U vs Intel Core i7-1065G7
14. Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8257U Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-8257U
15. Intel Core i3-1000NG4 Intel Core i5-8257U Intel Core i3-1000NG4 vs Intel Core i5-8257U
16. Intel Core i5-8257U Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-10210U
17. Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8257U Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-8257U
18. Intel Core i5-8257U Intel Core i7-10510U Intel Core i5-8257U vs Intel Core i7-10510U
19. Intel Core i5-8257U Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-8257U vs Intel Core i7-6700HQ
20. Intel Core i5-1035G7 Intel Core i5-8257U Intel Core i5-1035G7 vs Intel Core i5-8257U
21. Intel Core i5-3210M Intel Core i5-8257U Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-8257U
22. Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-8257U Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-8257U
23. Intel Core i5-8257U Intel Core i7-9750H Intel Core i5-8257U vs Intel Core i7-9750H
24. Intel Core i5-8257U Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-1035G1
25. Intel Core i5-8257U Intel Core i5-1030G7 Intel Core i5-8257U vs Intel Core i5-1030G7
Intel Core i5-8257U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top