Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X6 1100T vs. Intel Core i7-3770K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Phenom II X6 1100T
Intel Core i7-3770K
AMD Phenom II X6 1100T Intel Core i7-3770K
3.30 GHz Tần số 3.50 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
6 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4000
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR2-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
45 nm Công nghệ 22 nm
AM3 Socket LGA 1155
125 W TDP 77 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2010 Ngày phát hành Q2/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
35% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-3770K 597.4 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
Intel Core i7-3770K 3782 (55%)
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
Intel Core i7-3770K 14944 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
Intel Core i7-3770K 1.66 (64%)
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
Intel Core i7-3770K 7.61 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-3770K 13.2 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
Intel Core i7-3770K 9632 (11%)
11% Complete

So sánh phổ biến

AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-8350
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-8350
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-6300
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-6300
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-9590
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-9590
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-6350
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-6350
AMD Phenom II X6 1100T Intel Core i7-3770K
AMD Phenom II X6 1100T vs Intel Core i7-3770K
AMD Phenom II X6 1100T AMD Phenom II X4 980
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD Phenom II X4 980
Intel Core i7-4790K AMD Phenom II X6 1100T
Intel Core i7-4790K vs AMD Phenom II X6 1100T
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-6100
AMD Phenom II X6 1100T AMD Phenom II X4 965
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD Phenom II X4 965
AMD Phenom II X6 1100T AMD A10-7850K
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD A10-7850K
AMD Phenom II X6 1100T AMD Phenom II X6 1055T
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD Phenom II X6 1055T
AMD FX-8370 AMD Phenom II X6 1100T
AMD FX-8370 vs AMD Phenom II X6 1100T
AMD Phenom II X6 1100T Intel Core i5-4670
AMD Phenom II X6 1100T vs Intel Core i5-4670
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-6200
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-6200
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-8300
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-8300
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-3770K
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-3770K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i7-3770K vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i7-3770K AMD FX-9590
Intel Core i7-3770K vs AMD FX-9590
Intel Core i7-3770 Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-10700K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-5820K
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-5820K
AMD Phenom II X6 1100T Intel Core i7-3770K
AMD Phenom II X6 1100T vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-6400 Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-3770K vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-3770K AMD FX-8370
Intel Core i7-3770K vs AMD FX-8370
Intel Core i7-3770K AMD FX-8350
Intel Core i7-3770K vs AMD FX-8350
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-5930K
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-5930K
Intel Core i5-4590T Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i9-9900K Intel Core i7-3770K
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-3770K
Intel Atom C2750 Intel Core i7-3770K
Intel Atom C2750 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i7-3770K vs Intel Xeon E3-1245 v3
AMD Phenom II X6 1100T vs. Intel Core i7-3770K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top