Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-10610U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-10610U

Bộ xử lý Intel Core i7-10610U được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-10610U chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.90 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics (Ice Lake G1)
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 64
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2019
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666LPDDR3-2133
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 10 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket BGA 1528

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-10100 1141 (52%)
52% Complete
52% Complete
51% Complete
51% Complete
Intel Core i7-6700K 1124 (51%)
51% Complete
51% Complete
51% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core i7-2600 3289 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 3197 (5%)
5% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
Apple A12X Bionic 1200 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 5425C 1153 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 3 5425U 1152 (5%)
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-10610U Intel Core i7-10510U Intel Core i7-10610U vs Intel Core i7-10510U
2. Intel Core i7-10610U Intel Core i7-8665U Intel Core i7-10610U vs Intel Core i7-8665U
3. Intel Core i7-10610U Intel Core i7-10850H Intel Core i7-10610U vs Intel Core i7-10850H
4. Intel Core i7-10610U Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-10610U vs Intel Core i7-1165G7
5. AMD Ryzen 7 PRO 4750U Intel Core i7-10610U AMD Ryzen 7 PRO 4750U vs Intel Core i7-10610U
6. Intel Core i7-10610U Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-10610U vs Intel Core i7-1065G7
7. Intel Core i7-10610U Intel Core i7-1185G7 Intel Core i7-10610U vs Intel Core i7-1185G7
8. Intel Core i7-10610U Intel Core i7-10810U Intel Core i7-10610U vs Intel Core i7-10810U
9. Intel Core i7-10750H Intel Core i7-10610U Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-10610U
10. Intel Core i7-10610U Intel Core i7-8650U Intel Core i7-10610U vs Intel Core i7-8650U
11. Intel Core i7-10610U Intel Core i7-10710U Intel Core i7-10610U vs Intel Core i7-10710U
12. Intel Core i7-10610U Apple M1 Intel Core i7-10610U vs Apple M1
13. Intel Core i7-10610U Intel Core i7-9850H Intel Core i7-10610U vs Intel Core i7-9850H
14. Intel Core i7-10610U Intel Core i7-9750H Intel Core i7-10610U vs Intel Core i7-9750H
15. Intel Core i7-10610U Intel Core i7-8565U Intel Core i7-10610U vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i7-10610U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top