Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon Gold 3150GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon Gold 3150GE

Bộ xử lý AMD Athlon Gold 3150GE được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Picasso (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon Gold 3150GE chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
GPU frequency 1.10 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up 45 W TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Picasso (Zen+)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2020
Socket AM4 (LGA 1331)

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Ultra (64-GPU) AMD Athlon Gold 3150GE Apple M1 Ultra (64-GPU) vs AMD Athlon Gold 3150GE
2. AMD Athlon Gold 3150GE AMD Ryzen 7 5700G AMD Athlon Gold 3150GE vs AMD Ryzen 7 5700G
3. AMD Athlon Gold 3150GE AMD GX-217GI AMD Athlon Gold 3150GE vs AMD GX-217GI
4. MediaTek Helio G35 AMD Athlon Gold 3150GE MediaTek Helio G35 vs AMD Athlon Gold 3150GE
5. HiSilicon Kirin 659 AMD Athlon Gold 3150GE HiSilicon Kirin 659 vs AMD Athlon Gold 3150GE
6. AMD Athlon Gold 3150GE Intel Core i3-1115GRE AMD Athlon Gold 3150GE vs Intel Core i3-1115GRE
7. AMD Athlon Gold 3150G AMD Athlon Gold 3150GE AMD Athlon Gold 3150G vs AMD Athlon Gold 3150GE
8. AMD Athlon Gold 3150GE Intel Xeon Silver 4114T AMD Athlon Gold 3150GE vs Intel Xeon Silver 4114T
9. AMD Athlon Gold 3150GE AMD Epyc 7473X AMD Athlon Gold 3150GE vs AMD Epyc 7473X
10. AMD Athlon Gold 3150GE AMD GX-412HC AMD Athlon Gold 3150GE vs AMD GX-412HC
11. AMD Athlon Gold 3150GE AMD Athlon Gold PRO 4150GE AMD Athlon Gold 3150GE vs AMD Athlon Gold PRO 4150GE
12. Intel Xeon Platinum 8280L AMD Athlon Gold 3150GE Intel Xeon Platinum 8280L vs AMD Athlon Gold 3150GE
13. AMD Athlon Gold 3150GE Intel Core i7-6870HQ AMD Athlon Gold 3150GE vs Intel Core i7-6870HQ
14. Intel Core i5-4340M AMD Athlon Gold 3150GE Intel Core i5-4340M vs AMD Athlon Gold 3150GE
15. AMD A6-3620 AMD Athlon Gold 3150GE AMD A6-3620 vs AMD Athlon Gold 3150GE
AMD Athlon Gold 3150GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top