Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-8100T vs. Intel Core i5-8400T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-8100T
Intel Core i5-8400T
Intel Core i3-8100T Intel Core i5-8400T
3.10 GHz Tần số 1.70 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
4 Lõi 6
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel UHD Graphics 630
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 9.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1151-2 Socket LGA 1151-2
65 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2018 Ngày phát hành Q2/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8100T 3302 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-8400T 3472 (50%)
50% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-8100T 10500 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8400T 13805 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8100T 1.64 (46%)
46% Complete
Intel Core i5-8400T 1.73 (66%)
66% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-8100T 5.64 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8400T 7.42 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-8100T 37.4 (61%)
61% Complete
Intel Core i5-8400T 52.6 (85%)
85% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
Intel Core i5-8400T 8568 (10%)
10% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-8100T Intel Core i3-8100
Intel Core i3-8100T vs Intel Core i3-8100
Intel Core i3-8100T Intel Pentium Gold G5400T
Intel Core i3-8100T vs Intel Pentium Gold G5400T
Intel Core i3-8100T Intel Core i3-9100T
Intel Core i3-8100T vs Intel Core i3-9100T
Intel Core i3-8100T Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-8100T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-8100T Intel Celeron J4125
Intel Core i3-8100T vs Intel Celeron J4125
AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Core i3-8100T
AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Core i3-8100T
Intel Core i5-8500T Intel Core i3-8100T
Intel Core i5-8500T vs Intel Core i3-8100T
Intel Core i3-8100T Intel Core i5-8400T
Intel Core i3-8100T vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i3-8300T Intel Core i3-8100T
Intel Core i3-8300T vs Intel Core i3-8100T
Intel Core i3-8109U Intel Core i3-8100T
Intel Core i3-8109U vs Intel Core i3-8100T
Intel Core i3-7100 Intel Core i3-8100T
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i3-8100T
Intel Core i5-9500T Intel Core i3-8100T
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i3-8100T
Intel Core i3-8100T Intel Core i3-7100T
Intel Core i3-8100T vs Intel Core i3-7100T
Intel Core i3-8100T Intel Pentium Gold G5600
Intel Core i3-8100T vs Intel Pentium Gold G5600
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-8100T
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-8100T
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400T Intel Core i3-8100
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400T Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i3-8100T Intel Core i5-8400T
Intel Core i3-8100T vs Intel Core i5-8400T
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-8400T
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i7-7700T Intel Core i5-8400T
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400T Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i7-7700 Intel Core i5-8400T
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-8400T
Intel Celeron J4105 Intel Core i5-8400T
Intel Celeron J4105 vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i7-8700T Intel Core i5-8400T
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-8400T
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400T Intel Atom E3845
Intel Core i5-8400T vs Intel Atom E3845
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i5-8400T
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400T Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-8400T vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-8400T Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400T Intel Core i3-9100T
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i3-9100T
Intel Core i5-8400T AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i5-8400T vs AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i3-7300T Intel Core i5-8400T
Intel Core i3-7300T vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i3-8100T vs. Intel Core i5-8400T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top