Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple A12 Bionic - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple A12 Bionic

Bộ xử lý Apple A12 Bionic được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc A12 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.49 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.59 GHz . Apple A12 Bionic chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.49 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 2.49 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 1.59 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple A12
GPU frequency 1.13 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q3/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc A12
L2-Cache 8.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2018
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-10300 1118 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
Apple A12 Bionic 1116 (50%)
50% Complete
50% Complete
Intel Xeon W-2170B 1114 (50%)
50% Complete
Intel Core i7-7800X 1114 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3450U 2745 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Apple A12 Bionic 2731 (6%)
6% Complete
5% Complete
Intel Core i5-6400 2706 (5%)
5% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-9620P 579 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Apple A12 Bionic 576 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

61% Complete
60% Complete
60% Complete
Apple A12 Bionic 425605 (59%)
59% Complete
MediaTek Dimensity 820 412964 (58%)
58% Complete
HiSilicon Kirin 985 5G 406830 (57%)
57% Complete
MediaTek Kompanio 820 403759 (56%)
56% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple A12 Bionic Apple A14 Bionic Apple A12 Bionic vs Apple A14 Bionic
2. Apple A10X Fusion Apple A12 Bionic Apple A10X Fusion vs Apple A12 Bionic
3. Apple A13 Bionic Apple A12 Bionic Apple A13 Bionic vs Apple A12 Bionic
4. Apple M1 Apple A12 Bionic Apple M1 vs Apple A12 Bionic
5. Apple A10 Fusion Apple A12 Bionic Apple A10 Fusion vs Apple A12 Bionic
6. Apple A12 Bionic Apple A9X Apple A12 Bionic vs Apple A9X
7. Apple A8X Apple A12 Bionic Apple A8X vs Apple A12 Bionic
8. Qualcomm Snapdragon 865 Plus Apple A12 Bionic Qualcomm Snapdragon 865 Plus vs Apple A12 Bionic
9. Apple A12 Bionic Qualcomm Snapdragon 888 Apple A12 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 888
10. Apple A11 Bionic Apple A12 Bionic Apple A11 Bionic vs Apple A12 Bionic
11. Apple A12Z Bionic Apple A12 Bionic Apple A12Z Bionic vs Apple A12 Bionic
12. Apple A12 Bionic Apple A8 Apple A12 Bionic vs Apple A8
13. Apple A12 Bionic Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple A12 Bionic vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
14. Apple A12 Bionic Qualcomm Snapdragon 855 Apple A12 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 855
15. Apple A12 Bionic Apple A9 Apple A12 Bionic vs Apple A9
Apple A12 Bionic - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top