Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-8150 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-8150

Bộ xử lý AMD FX-8150 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Vishera (Bulldozer) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . AMD FX-8150 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Vishera (Bulldozer)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2011
Socket AM3+

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4170 517 (23%)
23% Complete
AMD FX-8300 517 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-920 513 (23%)
23% Complete
AMD FX-8150 512 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
AMD FX-4300 511 (23%)
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD FX-8150 2431 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD FX-8150 7720 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-4690 7700 (7%)
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core M-5Y10c 2068 (30%)
30% Complete
AMD A6-6400K 2063 (30%)
30% Complete
Intel Core i3-5020U 2058 (30%)
30% Complete
AMD FX-8150 2056 (30%)
30% Complete
Intel Pentium G2010 2045 (30%)
30% Complete
AMD FX-8320E 2042 (29%)
29% Complete
AMD FX-8320 2042 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4590 10726 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-4690S 10726 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8365U 10690 (11%)
11% Complete
AMD FX-8150 10660 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 10602 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 3 PRO 1200 10531 (11%)
11% Complete
Intel Core i3-8100T 10500 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
Intel Core M-5Y31 1.15 (32%)
32% Complete
Intel Pentium G2010 1.15 (32%)
32% Complete
AMD FX-8150 1.14 (32%)
32% Complete
AMD FX-8310 1.14 (32%)
32% Complete
AMD FX-8370E 1.14 (32%)
32% Complete
AMD FX-8370 1.14 (32%)
32% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-5675C 5.95 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-5675R 5.95 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD FX-8150 5.91 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 5.91 (11%)
11% Complete
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-8350 AMD FX-8150 AMD FX-8350 vs AMD FX-8150
2. AMD FX-6300 AMD FX-8150 AMD FX-6300 vs AMD FX-8150
3. AMD FX-8150 AMD FX-8320 AMD FX-8150 vs AMD FX-8320
4. AMD FX-8370 AMD FX-8150 AMD FX-8370 vs AMD FX-8150
5. AMD FX-8150 AMD FX-9590 AMD FX-8150 vs AMD FX-9590
6. AMD FX-8150 AMD FX-6100 AMD FX-8150 vs AMD FX-6100
7. AMD FX-4100 AMD FX-8150 AMD FX-4100 vs AMD FX-8150
8. AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-8150 AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-8150
9. Intel Core i5-4460 AMD FX-8150 Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8150
10. AMD FX-8150 AMD FX-8300 AMD FX-8150 vs AMD FX-8300
11. Intel Core i5-4590 AMD FX-8150 Intel Core i5-4590 vs AMD FX-8150
12. AMD FX-8150 AMD A6-3400M AMD FX-8150 vs AMD A6-3400M
13. AMD FX-8150 AMD G-T52R AMD FX-8150 vs AMD G-T52R
14. AMD Phenom II X4 840 AMD FX-8150 AMD Phenom II X4 840 vs AMD FX-8150
15. Intel Xeon E3-1220 v3 AMD FX-8150 Intel Xeon E3-1220 v3 vs AMD FX-8150
AMD FX-8150 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top