Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 5118 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 5118

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 5118 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . Intel Xeon Gold 5118 chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 105 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 17.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2667 v4 16631 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 PRO 4650G 16554 (15%)
15% Complete
15% Complete
Intel Xeon Gold 5118 16487 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2660 v3 16429 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2690 v2 16394 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 16374 (15%)
15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770 141 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

17% Complete
17% Complete
Intel Xeon W-2140B 1745 (17%)
17% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6650U 3589 (52%)
52% Complete
Intel Core i3-7300T 3584 (52%)
52% Complete
Intel Pentium G4560 3584 (52%)
52% Complete
52% Complete
52% Complete
52% Complete
Intel Core i5-7260U 3572 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2660 v3 33900 (36%)
36% Complete
Intel Xeon Gold 6144 33348 (35%)
35% Complete
34% Complete
Intel Xeon Gold 5118 32538 (34%)
34% Complete
Intel Core i7-6950X 32399 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3770 1.65 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
Intel Core i3-8100T 1.64 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2690 v3 19.49 (35%)
35% Complete
35% Complete
Intel Core i7-6950X 19.08 (35%)
35% Complete
Intel Xeon Gold 5118 19.04 (34%)
34% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 18.95 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon E5-2650 v4 Intel Xeon Gold 5118 vs Intel Xeon E5-2650 v4
2. Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon Silver 4114 Intel Xeon Gold 5118 vs Intel Xeon Silver 4114
3. Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon Gold 5118 vs Intel Xeon Silver 4116
4. Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon Gold 5122 Intel Xeon Gold 5118 vs Intel Xeon Gold 5122
5. Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Xeon Gold 5118
6. AMD Epyc 7351 Intel Xeon Gold 5118 AMD Epyc 7351 vs Intel Xeon Gold 5118
7. Intel Xeon E5-1650 v3 Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon E5-1650 v3 vs Intel Xeon Gold 5118
8. Intel Core i7-7700HQ Intel Xeon Gold 5118 Intel Core i7-7700HQ vs Intel Xeon Gold 5118
9. AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Gold 5118 AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Xeon Gold 5118
10. AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 5118 AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Gold 5118
11. Intel Xeon Silver 4214R Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon Silver 4214R vs Intel Xeon Gold 5118
12. AMD Epyc 7302P Intel Xeon Gold 5118 AMD Epyc 7302P vs Intel Xeon Gold 5118
13. Intel Xeon Gold 5118 Intel Core m5-6Y54 Intel Xeon Gold 5118 vs Intel Core m5-6Y54
14. Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Xeon Gold 5118 vs Intel Xeon E5-2690 v3
15. Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 5118 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 5118 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top