Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-990X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-990X

Bộ xử lý Intel Core i7-990X được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Gulftown . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.46 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-990X chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.46 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.73 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 24 GB
Kênh bộ nhớ 3 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 130 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Gulftown
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2011
Socket LGA 1366

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
29% Complete
29% Complete
Intel Core i7-990X 652 (29%)
29% Complete
Apple A9X 652 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-680 651 (29%)
29% Complete
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
Intel Core i7-990X 3765 (8%)
8% Complete
AMD Ryzen 3 5300U 3765 (8%)
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 2500X 3755 (8%)
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-6350 7009 (7%)
7% Complete
Intel Core i7-4770 7005 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Core i7-990X 6945 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i5-6400 6869 (6%)
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-3970X Intel Core i7-990X Intel Core i7-3970X vs Intel Core i7-990X
2. MediaTek MT6582M Intel Core i7-990X MediaTek MT6582M vs Intel Core i7-990X
3. Intel Core i7-920 Intel Core i7-990X Intel Core i7-920 vs Intel Core i7-990X
4. Intel Core i5-12400F Intel Core i7-990X Intel Core i5-12400F vs Intel Core i7-990X
5. Intel Core i7-990X Intel Core i5-9400F Intel Core i7-990X vs Intel Core i5-9400F
6. AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i7-990X AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Core i7-990X
7. Intel Core i7-930 Intel Core i7-990X Intel Core i7-930 vs Intel Core i7-990X
8. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Intel Core i7-990X AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Intel Core i7-990X
9. Intel Core i7-990X Intel Core i3-7100 Intel Core i7-990X vs Intel Core i3-7100
10. Intel Celeron 2981U Intel Core i7-990X Intel Celeron 2981U vs Intel Core i7-990X
11. Apple A15 Bionic (5-GPU) Intel Core i7-990X Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Intel Core i7-990X
12. Intel Core i7-990X Intel Core i9-9900K Intel Core i7-990X vs Intel Core i9-9900K
13. Intel Core i7-980X Intel Core i7-990X Intel Core i7-980X vs Intel Core i7-990X
14. Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-990X Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-990X
15. Intel Core i7-965 Intel Core i7-990X Intel Core i7-965 vs Intel Core i7-990X
Intel Core i7-990X - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top