Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 5119T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 5119T

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 5119T được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.20 GHz . Intel Xeon Gold 5119T chứa các lõi xử lý 14 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 14
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 28
Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 85 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 19.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 140 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Athlon 3000G 139 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 4800H 1712 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4800U 1712 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 1671 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 1647 (16%)
16% Complete
Intel Core i9-9900T 1644 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
52% Complete
Intel Core i5-7260U 3572 (52%)
52% Complete
52% Complete
51% Complete
51% Complete
Intel Pentium G4520 3546 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6950X 32399 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Xeon Gold 5119T 32070 (34%)
34% Complete
Intel Xeon E5-1680 v3 31640 (33%)
33% Complete
Intel Xeon E5-2650 v2 31204 (33%)
33% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 30932 (32%)
32% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3770 1.65 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
Intel Core i3-8100T 1.64 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

34% Complete
34% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 18.84 (34%)
34% Complete
Intel Xeon Gold 5119T 18.77 (34%)
34% Complete
AMD Ryzen 7 2700X 18.72 (34%)
34% Complete
Intel Xeon E5-2640 v4 18.24 (33%)
33% Complete
33% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-7300 Intel Xeon Gold 5119T Intel Core i3-7300 vs Intel Xeon Gold 5119T
2. AMD Epyc 7351P Intel Xeon Gold 5119T AMD Epyc 7351P vs Intel Xeon Gold 5119T
3. Intel Core i7-4790K Intel Xeon Gold 5119T Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon Gold 5119T
4. Intel Core i5-5575R Intel Xeon Gold 5119T Intel Core i5-5575R vs Intel Xeon Gold 5119T
5. Intel Xeon Gold 5119T Intel Core i5-4330M Intel Xeon Gold 5119T vs Intel Core i5-4330M
6. Intel Xeon Gold 5119T Intel Xeon E7-8850 v2 Intel Xeon Gold 5119T vs Intel Xeon E7-8850 v2
7. Intel Core i3-3227U Intel Xeon Gold 5119T Intel Core i3-3227U vs Intel Xeon Gold 5119T
8. AMD A10-7870K Intel Xeon Gold 5119T AMD A10-7870K vs Intel Xeon Gold 5119T
9. Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon Gold 5119T Intel Xeon E5-2620 v2 vs Intel Xeon Gold 5119T
10. Intel Core i5-4200M Intel Xeon Gold 5119T Intel Core i5-4200M vs Intel Xeon Gold 5119T
11. Intel Core i7-10510Y Intel Xeon Gold 5119T Intel Core i7-10510Y vs Intel Xeon Gold 5119T
12. Intel Xeon Gold 5119T AMD Epyc 7251 Intel Xeon Gold 5119T vs AMD Epyc 7251
13. Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 5119T Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 5119T
14. AMD Opteron 3280 Intel Xeon Gold 5119T AMD Opteron 3280 vs Intel Xeon Gold 5119T
15. Intel Xeon E5-2648L v3 Intel Xeon Gold 5119T Intel Xeon E5-2648L v3 vs Intel Xeon Gold 5119T
Intel Xeon Gold 5119T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top