Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon Silver Pro 3125GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon Silver Pro 3125GE

Bộ xử lý AMD Athlon Silver Pro 3125GE được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Picasso (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon Silver Pro 3125GE chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
GPU frequency 1.10 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Picasso (Zen+)
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2020
Socket AM4 (LGA 1331)

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J4125 AMD Athlon Silver Pro 3125GE Intel Celeron J4125 vs AMD Athlon Silver Pro 3125GE
2. Intel Core i7-12700H AMD Athlon Silver Pro 3125GE Intel Core i7-12700H vs AMD Athlon Silver Pro 3125GE
3. AMD Ryzen 3 4100 AMD Athlon Silver Pro 3125GE AMD Ryzen 3 4100 vs AMD Athlon Silver Pro 3125GE
4. AMD Athlon Silver Pro 3125GE Intel Celeron 2955U AMD Athlon Silver Pro 3125GE vs Intel Celeron 2955U
5. AMD Epyc 7551P AMD Athlon Silver Pro 3125GE AMD Epyc 7551P vs AMD Athlon Silver Pro 3125GE
6. Intel Core i3-6006U AMD Athlon Silver Pro 3125GE Intel Core i3-6006U vs AMD Athlon Silver Pro 3125GE
7. AMD Ryzen 7 6800H AMD Athlon Silver Pro 3125GE AMD Ryzen 7 6800H vs AMD Athlon Silver Pro 3125GE
8. AMD Athlon Silver Pro 3125GE AMD Athlon 3000G AMD Athlon Silver Pro 3125GE vs AMD Athlon 3000G
9. AMD Athlon Silver Pro 3125GE AMD Ryzen 5 4500 AMD Athlon Silver Pro 3125GE vs AMD Ryzen 5 4500
10. Samsung Exynos 4412 AMD Athlon Silver Pro 3125GE Samsung Exynos 4412 vs AMD Athlon Silver Pro 3125GE
11. AMD Athlon Silver Pro 3125GE Intel Celeron G3920 AMD Athlon Silver Pro 3125GE vs Intel Celeron G3920
12. AMD Athlon Silver Pro 3125GE Intel Core i3-2330M AMD Athlon Silver Pro 3125GE vs Intel Core i3-2330M
13. Intel Xeon Platinum 9221 AMD Athlon Silver Pro 3125GE Intel Xeon Platinum 9221 vs AMD Athlon Silver Pro 3125GE
14. Intel Core i5-9400T AMD Athlon Silver Pro 3125GE Intel Core i5-9400T vs AMD Athlon Silver Pro 3125GE
15. AMD A4-3300M AMD Athlon Silver Pro 3125GE AMD A4-3300M vs AMD Athlon Silver Pro 3125GE
AMD Athlon Silver Pro 3125GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.8 of 37 rating(s)
back to top