Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded V1404I - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Embedded V1404I

Bộ xử lý AMD Ryzen Embedded V1404I được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Great Horned Owl (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.00 GHz . AMD Ryzen Embedded V1404I chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 8 Graphics
GPU frequency 1.10 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 12 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Great Horned Owl (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2018
Socket FP5

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 4500U 1152 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 5 4600U 1152 (5%)
5% Complete
AMD A12-9800 1143 (5%)
5% Complete
5% Complete
Samsung Exynos 990 1126 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 3 1300X 7411 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330 137 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Embedded V1404I AMD Ryzen Embedded V1605B AMD Ryzen Embedded V1404I vs AMD Ryzen Embedded V1605B
2. AMD Ryzen Embedded V1404I Intel Core i3-9100 AMD Ryzen Embedded V1404I vs Intel Core i3-9100
3. AMD Ryzen Embedded V1404I AMD Ryzen 3 PRO 2200G AMD Ryzen Embedded V1404I vs AMD Ryzen 3 PRO 2200G
4. AMD FX-4100 AMD Ryzen Embedded V1404I AMD FX-4100 vs AMD Ryzen Embedded V1404I
5. AMD Ryzen Embedded V1404I Intel Core i7-4712HQ AMD Ryzen Embedded V1404I vs Intel Core i7-4712HQ
6. AMD Ryzen 3 3300U AMD Ryzen Embedded V1404I AMD Ryzen 3 3300U vs AMD Ryzen Embedded V1404I
7. AMD Ryzen Embedded V1404I Intel Core i5-4460T AMD Ryzen Embedded V1404I vs Intel Core i5-4460T
8. AMD Epyc 7302 AMD Ryzen Embedded V1404I AMD Epyc 7302 vs AMD Ryzen Embedded V1404I
9. AMD Ryzen Embedded V1404I AMD FX-8300 AMD Ryzen Embedded V1404I vs AMD FX-8300
10. AMD Ryzen Embedded V1404I Intel Core i5-5300U AMD Ryzen Embedded V1404I vs Intel Core i5-5300U
11. AMD Ryzen Embedded V1404I Intel Celeron 4205U AMD Ryzen Embedded V1404I vs Intel Celeron 4205U
12. Intel Core i5-7300U AMD Ryzen Embedded V1404I Intel Core i5-7300U vs AMD Ryzen Embedded V1404I
13. AMD Phenom II X4 975 AMD Ryzen Embedded V1404I AMD Phenom II X4 975 vs AMD Ryzen Embedded V1404I
14. Intel Core i7-4710HQ AMD Ryzen Embedded V1404I Intel Core i7-4710HQ vs AMD Ryzen Embedded V1404I
15. Intel Xeon Gold 5220S AMD Ryzen Embedded V1404I Intel Xeon Gold 5220S vs AMD Ryzen Embedded V1404I
AMD Ryzen Embedded V1404I - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top