Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Silver 4110 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Silver 4110

Bộ xử lý Intel Xeon Silver 4110 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake SP . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . Intel Xeon Silver 4110 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 85 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake SP
L2-Cache --
L3-Cache 11.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
31% Complete
Intel Core i5-2400 691 (31%)
31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete
Intel Core M-5Y71 689 (31%)
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3100 4865 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 4831 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7251 11809 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-9600T 11705 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8700T 11653 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Xeon E3-1280 v5 11630 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8500B 11501 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8500 11501 (11%)
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570 132 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
Intel Core i7-5930K 1149 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6300T 3366 (49%)
49% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2600 21714 (23%)
23% Complete
Intel Core i5-9600 21699 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
Intel Core i5-9500F 21436 (23%)
23% Complete
Intel Core i5-9500 21436 (23%)
23% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 21366 (22%)
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5287U 1.55 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
Intel Celeron G4920 1.54 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2667 v2 13.02 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-2670 v2 12.93 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 12.45 (23%)
23% Complete
Intel Xeon E5-2640 v3 12.36 (22%)
22% Complete
22% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Xeon E5-2620 v4
2. Intel Xeon Silver 4208 Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4208 vs Intel Xeon Silver 4110
3. Intel Xeon Silver 4110 Intel Core i7-8700 Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Core i7-8700
4. Intel Xeon Silver 4110 AMD Epyc 7251 Intel Xeon Silver 4110 vs AMD Epyc 7251
5. Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4114 Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Xeon Silver 4114
6. Intel Xeon Silver 4108 Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4108 vs Intel Xeon Silver 4110
7. Intel Xeon Silver 4210 Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4210 vs Intel Xeon Silver 4110
8. Intel Xeon Silver 4110 AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Silver 4110 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
9. Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Xeon Gold 5118
10. Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4112 Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Xeon Silver 4112
11. Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Xeon Silver 4116
12. Intel Xeon Gold 6132 Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Gold 6132 vs Intel Xeon Silver 4110
13. Intel Xeon Silver 4110 Intel Core i7-7820X Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Core i7-7820X
14. Intel Core i7-9700K Intel Xeon Silver 4110 Intel Core i7-9700K vs Intel Xeon Silver 4110
15. Intel Xeon Silver 4110 Intel Atom E3815 Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Atom E3815
Intel Xeon Silver 4110 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top