Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded V1756B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Embedded V1756B

Bộ xử lý AMD Ryzen Embedded V1756B được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Great Horned Owl (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.25 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.25 GHz . AMD Ryzen Embedded V1756B chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.25 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.25 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 8 Graphics
GPU frequency 1.10 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up 54 W TDP down 35 W
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Great Horned Owl (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2018
Socket FP5

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 4500U 1152 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 5 4600U 1152 (5%)
5% Complete
AMD A12-9800 1143 (5%)
5% Complete
5% Complete
Samsung Exynos 990 1126 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 3550H 7982 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD FX-8320E 7960 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 7956 (7%)
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330 137 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
AMD FX-8300 649 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 4800H AMD Ryzen Embedded V1756B AMD Ryzen 7 4800H vs AMD Ryzen Embedded V1756B
2. AMD Ryzen Embedded V1756B AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen Embedded V1756B vs AMD Ryzen 5 3600
3. AMD Ryzen Embedded V1756B AMD Ryzen Embedded R1305G AMD Ryzen Embedded V1756B vs AMD Ryzen Embedded R1305G
4. AMD Ryzen Embedded V1756B AMD Ryzen Embedded R1102G AMD Ryzen Embedded V1756B vs AMD Ryzen Embedded R1102G
5. AMD Ryzen Embedded V1756B Intel Core i5-8269U AMD Ryzen Embedded V1756B vs Intel Core i5-8269U
6. AMD Athlon 220GE AMD Ryzen Embedded V1756B AMD Athlon 220GE vs AMD Ryzen Embedded V1756B
7. AMD Ryzen Embedded V1756B Intel Core i7-4722HQ AMD Ryzen Embedded V1756B vs Intel Core i7-4722HQ
8. Intel Atom Z3745 AMD Ryzen Embedded V1756B Intel Atom Z3745 vs AMD Ryzen Embedded V1756B
9. AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen Embedded V1756B AMD Ryzen 5 3550H vs AMD Ryzen Embedded V1756B
10. Intel Core i7-8565U AMD Ryzen Embedded V1756B Intel Core i7-8565U vs AMD Ryzen Embedded V1756B
11. Intel Core i3-7100H AMD Ryzen Embedded V1756B Intel Core i3-7100H vs AMD Ryzen Embedded V1756B
12. AMD Ryzen Embedded V1756B Intel Xeon W-2275 AMD Ryzen Embedded V1756B vs Intel Xeon W-2275
13. Intel Core i5-5200U AMD Ryzen Embedded V1756B Intel Core i5-5200U vs AMD Ryzen Embedded V1756B
14. AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen Embedded V1756B AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen Embedded V1756B
15. AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen Embedded V1756B AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Ryzen Embedded V1756B
AMD Ryzen Embedded V1756B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top