Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G1630 vs. AMD A6-5400K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron G1630
AMD A6-5400K
Intel Celeron G1630 AMD A6-5400K
2.80 GHz Tần số 3.60 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1) GPU AMD Radeon HD 7540D
11.0 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 1.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 28 nm
LGA 1155 Socket FM2
55 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2013 Ngày phát hành Q3/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A6-5400K 174 (20%)
20% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A6-5400K 275 (1%)
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A6-5400K 415 (19%)
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A6-5400K 629 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD A6-5400K 246 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1630 2240 (32%)
32% Complete
AMD A6-5400K 2103 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A6-5400K 3281 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1630 1.12 (43%)
43% Complete
AMD A6-5400K 0.96 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A6-5400K 1.52 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

15% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
AMD A6-5400K 2177 (2%)
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron G1630 Intel Pentium G2010
Intel Celeron G1630 vs Intel Pentium G2010
Intel Celeron G1630 Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1630 vs Intel Celeron G1830
Intel Celeron G1630 Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1630 vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1630 Intel Celeron J1900
Intel Celeron G1630 vs Intel Celeron J1900
Intel Core i3-4330T Intel Celeron G1630
Intel Core i3-4330T vs Intel Celeron G1630
Intel Celeron G1630 AMD Phenom II X2 560
Intel Celeron G1630 vs AMD Phenom II X2 560
Intel Celeron G1630 AMD A10-5757M
Intel Celeron G1630 vs AMD A10-5757M
Intel Celeron G1630 Intel Pentium G3220
Intel Celeron G1630 vs Intel Pentium G3220
Intel Celeron G1630 Intel Xeon E7-2880 v2
Intel Celeron G1630 vs Intel Xeon E7-2880 v2
Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1630
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1630
Intel Celeron 1007U Intel Celeron G1630
Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron G1630
Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Celeron G1630
Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Celeron G1630
Intel Celeron G1630 Intel Core i3-3240
Intel Celeron G1630 vs Intel Core i3-3240
Intel Celeron G1630 AMD FX-9590
Intel Celeron G1630 vs AMD FX-9590
Intel Celeron G1630 AMD Athlon II X2 370K
Intel Celeron G1630 vs AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i3-4130T Intel Celeron G1630
Intel Core i3-4130T vs Intel Celeron G1630
Intel Celeron G530 Intel Celeron G1630
Intel Celeron G530 vs Intel Celeron G1630
AMD Athlon 5350 Intel Celeron G1630
AMD Athlon 5350 vs Intel Celeron G1630
Intel Core i7-4770K Intel Celeron G1630
Intel Core i7-4770K vs Intel Celeron G1630
Intel Celeron 2980U Intel Celeron G1630
Intel Celeron 2980U vs Intel Celeron G1630
Intel Core i3-3220 Intel Celeron G1630
Intel Core i3-3220 vs Intel Celeron G1630
Intel Celeron G1630 AMD A6-5400K
Intel Celeron G1630 vs AMD A6-5400K
Intel Xeon E3-1240L v5 Intel Celeron G1630
Intel Xeon E3-1240L v5 vs Intel Celeron G1630
Intel Celeron G1630 Intel Core i3-3210
Intel Celeron G1630 vs Intel Core i3-3210
Intel Celeron G1850 Intel Celeron G1630
Intel Celeron G1850 vs Intel Celeron G1630
AMD A6-5400K AMD A8-5600K
AMD A6-5400K vs AMD A8-5600K
AMD A6-6400K AMD A6-5400K
AMD A6-6400K vs AMD A6-5400K
AMD A10-5800K AMD A6-5400K
AMD A10-5800K vs AMD A6-5400K
Intel Pentium G2030 AMD A6-5400K
Intel Pentium G2030 vs AMD A6-5400K
AMD A6-5400K AMD A4-6320
AMD A6-5400K vs AMD A4-6320
AMD A10-5700 AMD A6-5400K
AMD A10-5700 vs AMD A6-5400K
Intel Celeron J1900 AMD A6-5400K
Intel Celeron J1900 vs AMD A6-5400K
Intel Core i3-4130 AMD A6-5400K
Intel Core i3-4130 vs AMD A6-5400K
Intel Celeron G1840 AMD A6-5400K
Intel Celeron G1840 vs AMD A6-5400K
AMD Athlon 5350 AMD A6-5400K
AMD Athlon 5350 vs AMD A6-5400K
AMD A8-6600K AMD A6-5400K
AMD A8-6600K vs AMD A6-5400K
AMD A6-5400K AMD Phenom II X2 550
AMD A6-5400K vs AMD Phenom II X2 550
Intel Core i3-3245 AMD A6-5400K
Intel Core i3-3245 vs AMD A6-5400K
Intel Core i5-4430 AMD A6-5400K
Intel Core i5-4430 vs AMD A6-5400K
Intel Core i5-4570 AMD A6-5400K
Intel Core i5-4570 vs AMD A6-5400K
Intel Celeron G1630 vs. AMD A6-5400K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top