Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E2-2000 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD E2-2000

Bộ xử lý AMD E2-2000 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kabini (Jaguar) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.75 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD E2-2000 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.75 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 7340
GPU frequency 0.54 GHz
GPU (Turbo) 0.70 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 1
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 18 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kabini (Jaguar)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2013
Socket BGA 413

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

7% Complete
7% Complete
AMD Sempron 2650 145 (6%)
6% Complete
AMD E2-2000 143 (6%)
6% Complete
AMD E1-6010 143 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD G-T56N 294 (1%)
1% Complete
Intel Atom D2550 274 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 273 (1%)
1% Complete
AMD E1-2500 272 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E2-3000 115 (1%)
1% Complete
AMD E2-3800 115 (1%)
1% Complete
AMD Sempron 3850 115 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 112 (1%)
1% Complete
AMD E2-1800 112 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
Intel Atom D2700 831 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD E2-2000 828 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-6010 698 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Atom E3826 676 (10%)
10% Complete
AMD E2-2000 668 (10%)
10% Complete
AMD G-T56N 666 (10%)
10% Complete
AMD E-350D 654 (9%)
9% Complete
AMD E2-1800 646 (9%)
9% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom E3826 1230 (1%)
1% Complete
AMD G-T56N 1222 (1%)
1% Complete
Intel Atom S1260 1215 (1%)
1% Complete
AMD E2-2000 1210 (1%)
1% Complete
AMD E-350D 1209 (1%)
1% Complete
AMD E1-2500 1208 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3460 1169 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
Intel Atom D2700 0.7 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD E2-2000 0.67 (1%)
1% Complete
AMD E1-2500 0.66 (1%)
1% Complete
AMD E2-1800 0.65 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2800 0.64 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

15% Complete
15% Complete
15% Complete
AMD E2-2000 8.8 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4130T AMD E2-2000 Intel Core i3-4130T vs AMD E2-2000
2. AMD E1-2500 AMD E2-2000 AMD E1-2500 vs AMD E2-2000
3. AMD E2-2000 AMD E2-3800 AMD E2-2000 vs AMD E2-3800
4. AMD E2-2000 Intel Celeron J1900 AMD E2-2000 vs Intel Celeron J1900
5. AMD E2-2000 Intel Celeron N2806 AMD E2-2000 vs Intel Celeron N2806
6. AMD E2-2000 Intel Pentium G2010 AMD E2-2000 vs Intel Pentium G2010
7. AMD E2-2000 AMD Phenom II X4 910 AMD E2-2000 vs AMD Phenom II X4 910
8. Intel Celeron N2930 AMD E2-2000 Intel Celeron N2930 vs AMD E2-2000
9. AMD E2-2000 Intel Pentium G3220 AMD E2-2000 vs Intel Pentium G3220
10. Intel Celeron 1007U AMD E2-2000 Intel Celeron 1007U vs AMD E2-2000
11. AMD E2-2000 Intel Pentium N3520 AMD E2-2000 vs Intel Pentium N3520
12. AMD E2-2000 Intel Core m5-6Y57 AMD E2-2000 vs Intel Core m5-6Y57
13. Intel Core i3-3227U AMD E2-2000 Intel Core i3-3227U vs AMD E2-2000
14. Intel Core i7-4790K AMD E2-2000 Intel Core i7-4790K vs AMD E2-2000
15. Intel Core i7-4770K AMD E2-2000 Intel Core i7-4770K vs AMD E2-2000
AMD E2-2000 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top