Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom Z3795 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom Z3795

Bộ xử lý Intel Atom Z3795 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Bay Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.59 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom Z3795 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.59 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.39 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
GPU frequency 0.31 GHz
GPU (Turbo) 0.78 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 4
Shader 32
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q3/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 3.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bay Trail
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2014
Socket BGA 1380

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Atom Z3795 1836 (2%)
2% Complete
AMD A4-4000 1831 (2%)
2% Complete
AMD Sempron 3850 1821 (2%)
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
12% Complete
12% Complete
Intel Atom Z3795 38 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Atom Z3795 132 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A9-9410 130 (1%)
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom Z3795 Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Atom Z3795
2. Intel Atom x5-Z8500 Intel Atom Z3795 Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Atom Z3795
3. Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom Z3795 Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Atom Z3795
4. Intel Atom Z3795 Intel Atom x7-Z8750 Intel Atom Z3795 vs Intel Atom x7-Z8750
5. Intel Atom Z3795 Intel Celeron N4000 Intel Atom Z3795 vs Intel Celeron N4000
6. Intel Celeron N3350 Intel Atom Z3795 Intel Celeron N3350 vs Intel Atom Z3795
7. Intel Atom Z3795 Intel Celeron N4100 Intel Atom Z3795 vs Intel Celeron N4100
8. Intel Pentium Silver N5000 Intel Atom Z3795 Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Atom Z3795
9. Intel Atom Z3795 Intel Celeron J3455 Intel Atom Z3795 vs Intel Celeron J3455
10. Intel Atom Z3795 Intel Celeron J3355 Intel Atom Z3795 vs Intel Celeron J3355
11. Intel Celeron 1000M Intel Atom Z3795 Intel Celeron 1000M vs Intel Atom Z3795
12. Intel Atom Z3795 Intel Atom S1240 Intel Atom Z3795 vs Intel Atom S1240
13. AMD Ryzen Embedded R1305G Intel Atom Z3795 AMD Ryzen Embedded R1305G vs Intel Atom Z3795
14. Intel Core i5-8310Y Intel Atom Z3795 Intel Core i5-8310Y vs Intel Atom Z3795
15. AMD Ryzen Embedded R1102G Intel Atom Z3795 AMD Ryzen Embedded R1102G vs Intel Atom Z3795
Intel Atom Z3795 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top