Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 2980U vs. AMD A8-6410


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron 2980U
AMD A8-6410
Intel Celeron 2980U AMD A8-6410
1.40 GHz Tần số 2.00 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Haswell GT1) GPU AMD Radeon R5 - 128 (Beema)
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 2.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1168 Socket AM1
15 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2013 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A8-6410 105 (12%)
12% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A8-6410 349 (1%)
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
AMD A8-6410 49 (15%)
15% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A8-6410 165 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A8-6410 256 (11%)
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A8-6410 746 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
AMD A8-6410 205 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 2980U 1542 (22%)
22% Complete
AMD A8-6410 1136 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A8-6410 3297 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron 2980U 0.69 (26%)
26% Complete
AMD A8-6410 0.6 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A8-6410 2.03 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron 2980U 13.2 (21%)
21% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
AMD A8-6410 2501 (2%)
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-3250T Intel Celeron 2980U
Intel Core i3-3250T vs Intel Celeron 2980U
Intel Celeron 2980U Intel Core i3-4010U
Intel Celeron 2980U vs Intel Core i3-4010U
Intel Celeron 2980U Intel Core i3-3227U
Intel Celeron 2980U vs Intel Core i3-3227U
Intel Core i3-3210 Intel Celeron 2980U
Intel Core i3-3210 vs Intel Celeron 2980U
Intel Celeron 2955U Intel Celeron 2980U
Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron 2980U
Intel Celeron 2980U AMD A8-6410
Intel Celeron 2980U vs AMD A8-6410
Intel Celeron 2980U Intel Core i5-4460
Intel Celeron 2980U vs Intel Core i5-4460
Intel Celeron 2980U Intel Core i3-4020Y
Intel Celeron 2980U vs Intel Core i3-4020Y
Intel Pentium N3520 Intel Celeron 2980U
Intel Pentium N3520 vs Intel Celeron 2980U
Intel Core i7-4770K Intel Celeron 2980U
Intel Core i7-4770K vs Intel Celeron 2980U
Intel Celeron J1900 Intel Celeron 2980U
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron 2980U
Intel Atom E3825 Intel Celeron 2980U
Intel Atom E3825 vs Intel Celeron 2980U
Intel Celeron N3150 Intel Celeron 2980U
Intel Celeron N3150 vs Intel Celeron 2980U
Intel Celeron 2980U Intel Core i7-4770
Intel Celeron 2980U vs Intel Core i7-4770
Intel Celeron 2980U Intel Celeron G1630
Intel Celeron 2980U vs Intel Celeron G1630
Intel Celeron 2980U Intel Celeron N2930
Intel Celeron 2980U vs Intel Celeron N2930
Intel Celeron 2980U Intel Celeron 3205U
Intel Celeron 2980U vs Intel Celeron 3205U
Intel Celeron N3050 Intel Celeron 2980U
Intel Celeron N3050 vs Intel Celeron 2980U
Intel Celeron 2980U Intel Pentium N3700
Intel Celeron 2980U vs Intel Pentium N3700
Intel Celeron 2980U Intel Pentium G3258
Intel Celeron 2980U vs Intel Pentium G3258
AMD FX-7600P Intel Celeron 2980U
AMD FX-7600P vs Intel Celeron 2980U
Intel Celeron 2980U Intel Celeron 3955U
Intel Celeron 2980U vs Intel Celeron 3955U
Intel Celeron 2980U Intel Atom D2550
Intel Celeron 2980U vs Intel Atom D2550
Intel Celeron 2980U Intel Celeron 3855U
Intel Celeron 2980U vs Intel Celeron 3855U
Intel Celeron 2980U AMD A10-4657M
Intel Celeron 2980U vs AMD A10-4657M
Intel Core i5-4210U AMD A8-6410
Intel Core i5-4210U vs AMD A8-6410
Intel Core i5-5200U AMD A8-6410
Intel Core i5-5200U vs AMD A8-6410
Intel Core i5-4200U AMD A8-6410
Intel Core i5-4200U vs AMD A8-6410
Intel Core i3-4030U AMD A8-6410
Intel Core i3-4030U vs AMD A8-6410
Intel Core i3-4005U AMD A8-6410
Intel Core i3-4005U vs AMD A8-6410
Intel Core i7-4510U AMD A8-6410
Intel Core i7-4510U vs AMD A8-6410
Intel Celeron N2840 AMD A8-6410
Intel Celeron N2840 vs AMD A8-6410
Intel Pentium N3540 AMD A8-6410
Intel Pentium N3540 vs AMD A8-6410
AMD A6-6310 AMD A8-6410
AMD A6-6310 vs AMD A8-6410
Intel Core i3-5005U AMD A8-6410
Intel Core i3-5005U vs AMD A8-6410
Intel Celeron N3050 AMD A8-6410
Intel Celeron N3050 vs AMD A8-6410
AMD A4-6210 AMD A8-6410
AMD A4-6210 vs AMD A8-6410
AMD A8-6410 AMD A10-5745M
AMD A8-6410 vs AMD A10-5745M
AMD A8-6410 AMD A8-4500M
AMD A8-6410 vs AMD A8-4500M
AMD A8-6410 AMD A10-7300
AMD A8-6410 vs AMD A10-7300
Intel Celeron 2980U vs. AMD A8-6410 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top