Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8180M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8180M

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8180M được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Xeon Platinum 8180M chứa các lõi xử lý 28 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 28
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 56
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 205 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 39.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6600 166 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

49% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 4848 (46%)
46% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 4569 (43%)
43% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8350K 4260 (62%)
62% Complete
62% Complete
61% Complete
61% Complete
61% Complete
Intel Core i7-7660U 4240 (61%)
61% Complete
61% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

100% Complete
86% Complete
86% Complete
Intel Xeon E5-2699 v4 81245 (85%)
85% Complete
AMD Ryzen 9 3900 77286 (81%)
81% Complete
AMD Ryzen 9 PRO 3900 77236 (81%)
81% Complete
79% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600 1.96 (55%)
55% Complete
Intel Core i3-8300 1.96 (55%)
55% Complete
55% Complete
55% Complete
Intel Core i5-8265U 1.94 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-8600T 1.94 (54%)
54% Complete
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

100% Complete
Intel Core i9-12900KS 49.78 (90%)
90% Complete
87% Complete
87% Complete
80% Complete
79% Complete
77% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7601 Intel Xeon Platinum 8180M AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Platinum 8180M
2. Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon Platinum 8180M
3. Intel Xeon Platinum 8180M AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Platinum 8180M vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
4. Intel Xeon Gold 6142M Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Xeon Platinum 8180M
5. Intel Xeon Platinum 8158 Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Platinum 8158 vs Intel Xeon Platinum 8180M
6. Intel Xeon E3-1275 v6 Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon E3-1275 v6 vs Intel Xeon Platinum 8180M
7. Intel Core i3-8100 Intel Xeon Platinum 8180M Intel Core i3-8100 vs Intel Xeon Platinum 8180M
8. Intel Xeon Platinum 8176M Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Platinum 8176M vs Intel Xeon Platinum 8180M
9. Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Platinum 8180M
10. AMD Phenom II X4 B95 Intel Xeon Platinum 8180M AMD Phenom II X4 B95 vs Intel Xeon Platinum 8180M
11. Intel Xeon Platinum 8156 Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Platinum 8156 vs Intel Xeon Platinum 8180M
12. Intel Xeon Platinum 8180M Intel Celeron 2955U Intel Xeon Platinum 8180M vs Intel Celeron 2955U
13. Intel Core i3-4020Y Intel Xeon Platinum 8180M Intel Core i3-4020Y vs Intel Xeon Platinum 8180M
14. Intel Xeon Platinum 8180M Intel Core i7-7500U Intel Xeon Platinum 8180M vs Intel Core i7-7500U
15. Intel Xeon Gold 6138 Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Xeon Platinum 8180M
Intel Xeon Platinum 8180M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top