Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7232P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7232P

Bộ xử lý AMD Epyc 7232P được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Rome (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . AMD Epyc 7232P chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.10 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 120 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rome (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 32.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2019
Socket SP3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2600 374 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7272 373 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7282 373 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7232P 372 (42%)
42% Complete
AMD Epyc 7252 372 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7232P Intel Xeon Silver 4208 AMD Epyc 7232P vs Intel Xeon Silver 4208
2. AMD Epyc 7252 AMD Epyc 7232P AMD Epyc 7252 vs AMD Epyc 7232P
3. AMD Epyc 7232P AMD Ryzen 7 3800X AMD Epyc 7232P vs AMD Ryzen 7 3800X
4. AMD Epyc 7232P Intel Xeon Gold 6234 AMD Epyc 7232P vs Intel Xeon Gold 6234
5. AMD Ryzen 7 3700X AMD Epyc 7232P AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Epyc 7232P
6. AMD Epyc 7232P Intel Xeon Gold 5218 AMD Epyc 7232P vs Intel Xeon Gold 5218
7. Intel Xeon Gold 6138F AMD Epyc 7232P Intel Xeon Gold 6138F vs AMD Epyc 7232P
8. AMD Epyc 7232P AMD Ryzen 9 3950X AMD Epyc 7232P vs AMD Ryzen 9 3950X
9. AMD Epyc 7232P AMD Epyc 7601 AMD Epyc 7232P vs AMD Epyc 7601
10. AMD Epyc 7232P Intel Xeon E-2124G AMD Epyc 7232P vs Intel Xeon E-2124G
11. AMD Epyc 7232P Intel Xeon E3-1230 v6 AMD Epyc 7232P vs Intel Xeon E3-1230 v6
12. AMD Epyc 7232P Intel Xeon E-2286G AMD Epyc 7232P vs Intel Xeon E-2286G
13. AMD Epyc 7232P Intel Xeon W-2133 AMD Epyc 7232P vs Intel Xeon W-2133
14. AMD Epyc 7232P Intel Xeon E3-1240 v3 AMD Epyc 7232P vs Intel Xeon E3-1240 v3
15. AMD Epyc 7232P AMD A10-7850K AMD Epyc 7232P vs AMD A10-7850K
AMD Epyc 7232P - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top