Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7272 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7272

Bộ xử lý AMD Epyc 7272 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Rome (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.10 GHz . AMD Epyc 7272 chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 120 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rome (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2019
Socket SP3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
AMD Epyc 7352 375 (43%)
43% Complete
AMD Ryzen 5 2600 374 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7272 373 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7282 373 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7232P 372 (42%)
42% Complete
AMD Epyc 7252 372 (42%)
42% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7272 AMD Epyc 7282 AMD Epyc 7272 vs AMD Epyc 7282
2. AMD Ryzen 9 3900X AMD Epyc 7272 AMD Ryzen 9 3900X vs AMD Epyc 7272
3. AMD Epyc 7272 AMD Epyc 7252 AMD Epyc 7272 vs AMD Epyc 7252
4. AMD Epyc 7272 Intel Core i7-9700K AMD Epyc 7272 vs Intel Core i7-9700K
5. AMD Ryzen 7 3700X AMD Epyc 7272 AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Epyc 7272
6. AMD Epyc 7272 AMD Ryzen 3 1200 AMD Epyc 7272 vs AMD Ryzen 3 1200
7. AMD Ryzen 3 3300U AMD Epyc 7272 AMD Ryzen 3 3300U vs AMD Epyc 7272
8. Intel Xeon Silver 4214 AMD Epyc 7272 Intel Xeon Silver 4214 vs AMD Epyc 7272
9. AMD Epyc 7272 Intel Xeon Gold 6136 AMD Epyc 7272 vs Intel Xeon Gold 6136
10. Intel Core i7-3770T AMD Epyc 7272 Intel Core i7-3770T vs AMD Epyc 7272
11. AMD Epyc 7272 Intel Core i7-10875H AMD Epyc 7272 vs Intel Core i7-10875H
12. AMD Epyc 7272 Intel Xeon Silver 4114 AMD Epyc 7272 vs Intel Xeon Silver 4114
13. Intel Xeon E5-2630L v4 AMD Epyc 7272 Intel Xeon E5-2630L v4 vs AMD Epyc 7272
14. AMD Epyc 7272 Intel Xeon E-2278G AMD Epyc 7272 vs Intel Xeon E-2278G
15. AMD Epyc 7272 Intel Core i3-6300 AMD Epyc 7272 vs Intel Core i3-6300
AMD Epyc 7272 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top