Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7282 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7282

Bộ xử lý AMD Epyc 7282 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Rome (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . AMD Epyc 7282 chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 120 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rome (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 64.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2019
Socket SP3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
AMD Epyc 7352 375 (43%)
43% Complete
AMD Ryzen 5 2600 374 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7282 373 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7272 373 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7232P 372 (42%)
42% Complete
AMD Epyc 7252 372 (42%)
42% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 9 PRO 3900 31777 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-12700 31612 (29%)
29% Complete
AMD Epyc 7501 31250 (29%)
29% Complete
AMD Epyc 7282 31222 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 3900 30924 (29%)
29% Complete
Intel Xeon Gold 6254 30013 (28%)
28% Complete
Intel Core i9-9980XE 29560 (27%)
27% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7302P AMD Epyc 7282 AMD Epyc 7302P vs AMD Epyc 7282
2. AMD Epyc 7282 AMD Epyc 7302 AMD Epyc 7282 vs AMD Epyc 7302
3. AMD Epyc 7282 Intel Xeon Silver 4216 AMD Epyc 7282 vs Intel Xeon Silver 4216
4. AMD Epyc 7282 Intel Xeon E5-2630 v4 AMD Epyc 7282 vs Intel Xeon E5-2630 v4
5. Intel Xeon Silver 4210 AMD Epyc 7282 Intel Xeon Silver 4210 vs AMD Epyc 7282
6. AMD Ryzen 9 3950X AMD Epyc 7282 AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Epyc 7282
7. Apple M1 AMD Epyc 7282 Apple M1 vs AMD Epyc 7282
8. AMD Epyc 7282 Intel Core i9-9900K AMD Epyc 7282 vs Intel Core i9-9900K
9. AMD Epyc 7262 AMD Epyc 7282 AMD Epyc 7262 vs AMD Epyc 7282
10. AMD Epyc 7282 AMD Epyc 7281 AMD Epyc 7282 vs AMD Epyc 7281
11. AMD Epyc 7272 AMD Epyc 7282 AMD Epyc 7272 vs AMD Epyc 7282
12. Intel Xeon Gold 5218T AMD Epyc 7282 Intel Xeon Gold 5218T vs AMD Epyc 7282
13. AMD Epyc 7282 Intel Xeon Gold 6242 AMD Epyc 7282 vs Intel Xeon Gold 6242
14. AMD Epyc 7282 Intel Xeon Platinum 8180 AMD Epyc 7282 vs Intel Xeon Platinum 8180
15. AMD Epyc 7282 Intel Xeon Gold 6154 AMD Epyc 7282 vs Intel Xeon Gold 6154
AMD Epyc 7282 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top