Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple M1

Bộ xử lý Apple M1 được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc M1 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.06 GHz . Apple M1 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.06 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple M1 (8 Core)
GPU frequency 1.30 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 128
Shader 1024
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q4/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 20 W TDP down 10 W
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc M1
L2-Cache 16.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa Apple Virtualization Framework
Ngày phát hành Q4/2020
Socket N/A

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5600G 1504 (69%)
69% Complete
69% Complete
69% Complete
Apple M1 1503 (69%)
69% Complete
Apple M1 (7-GPU) 1503 (69%)
69% Complete
68% Complete
AMD Ryzen 7 6800HS 1497 (68%)
68% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 6600U 8018 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8700 7969 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8700B 7969 (12%)
12% Complete
Apple M1 7759 (12%)
12% Complete
Apple M1 (7-GPU) 7759 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 2600 7555 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-1255U 7545 (12%)
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

78% Complete
78% Complete
78% Complete
Apple M1 1742 (78%)
78% Complete
Apple M1 (7-GPU) 1742 (78%)
78% Complete
Intel Core i3-12300 1739 (78%)
78% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 1727 (77%)
77% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 4700S 7745 (16%)
16% Complete
16% Complete
15% Complete
Apple M1 7650 (15%)
15% Complete
Apple M1 (7-GPU) 7650 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 7612 (15%)
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 6800H 3379 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 6800U 3379 (16%)
16% Complete
Apple M2 (8-GPU) 2840 (13%)
13% Complete
Apple M1 2610 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8706G 2588 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-8305G 2588 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8705G 2588 (12%)
12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E-2276M 14536 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-1260P 14508 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-8086K 14503 (13%)
13% Complete
Apple M1 14463 (13%)
13% Complete
Intel Xeon E-2186M 14444 (13%)
13% Complete
Intel Xeon W-2133 14396 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4960X 14313 (13%)
13% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD A10-6800K 309.5 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 1600 313 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-5930K 313.2 (15%)
15% Complete
Apple M1 314 (15%)
15% Complete
Apple M1 (7-GPU) 314 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-9600KF 315.5 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-1650 v3 318.4 (16%)
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Intel Core i9-9900K Apple M1 vs Intel Core i9-9900K
2. Apple M1 Apple A14 Bionic Apple M1 vs Apple A14 Bionic
3. Apple M1 Intel Core i7-10875H Apple M1 vs Intel Core i7-10875H
4. Apple M1 Intel Core i5-1038NG7 Apple M1 vs Intel Core i5-1038NG7
5. Apple M1 Apple A12Z Bionic Apple M1 vs Apple A12Z Bionic
6. Apple M1 Intel Core i7-1185G7 Apple M1 vs Intel Core i7-1185G7
7. Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple M1 Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple M1
8. Apple M1 AMD Ryzen 5 5600X Apple M1 vs AMD Ryzen 5 5600X
9. Apple M1 AMD Ryzen 7 4800H Apple M1 vs AMD Ryzen 7 4800H
10. Apple M1 Intel Core i9-10900K Apple M1 vs Intel Core i9-10900K
11. Intel Core i7-1165G7 Apple M1 Intel Core i7-1165G7 vs Apple M1
12. Apple M1 AMD Ryzen 9 5900X Apple M1 vs AMD Ryzen 9 5900X
13. Apple M2 Apple M1 Apple M2 vs Apple M1
14. Apple M1 AMD Ryzen 9 5950X Apple M1 vs AMD Ryzen 9 5950X
15. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1 Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple M1
Apple M1 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 25 rating(s)
back to top