Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 (7-GPU) - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple M1 (7-GPU)

Bộ xử lý Apple M1 (7-GPU) được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc M1 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.06 GHz . Apple M1 (7-GPU) chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.06 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple M1 (7 Core)
GPU frequency 1.30 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units 112
Shader 896
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q4/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 20 W TDP down 10 W
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc M1
L2-Cache 16.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa Apple Virtualization Framework
Ngày phát hành Q4/2020
Socket N/A

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 5600G 1504 (69%)
69% Complete
69% Complete
69% Complete
Apple M1 (7-GPU) 1503 (69%)
69% Complete
Apple M1 1503 (69%)
69% Complete
68% Complete
AMD Ryzen 7 6800HS 1497 (68%)
68% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 6600U 8018 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8700 7969 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8700B 7969 (12%)
12% Complete
Apple M1 (7-GPU) 7759 (12%)
12% Complete
Apple M1 7759 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 2600 7555 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-1255U 7545 (12%)
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

78% Complete
78% Complete
78% Complete
Apple M1 (7-GPU) 1742 (78%)
78% Complete
Apple M1 1742 (78%)
78% Complete
Intel Core i3-12300 1739 (78%)
78% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 1727 (77%)
77% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 4700S 7745 (16%)
16% Complete
16% Complete
15% Complete
Apple M1 (7-GPU) 7650 (15%)
15% Complete
Apple M1 7650 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 7612 (15%)
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-8705G 2588 (12%)
12% Complete
12% Complete
11% Complete
Apple M1 (7-GPU) 2290 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-1280P 2223 (10%)
10% Complete
10% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD A10-6800K 309.5 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 1600 313 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-5930K 313.2 (15%)
15% Complete
Apple M1 (7-GPU) 314 (15%)
15% Complete
Apple M1 314 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-9600KF 315.5 (16%)
16% Complete
Intel Xeon E5-1650 v3 318.4 (16%)
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 (7-GPU) Intel Core i7-1260P Apple M1 (7-GPU) vs Intel Core i7-1260P
2. Apple M1 (7-GPU) Apple M2 Apple M1 (7-GPU) vs Apple M2
3. Apple M1 (7-GPU) Apple M1 Apple M1 (7-GPU) vs Apple M1
4. Apple M1 (7-GPU) Apple M2 (8-GPU) Apple M1 (7-GPU) vs Apple M2 (8-GPU)
5. Apple M1 (7-GPU) Intel Core i5-12400 Apple M1 (7-GPU) vs Intel Core i5-12400
6. AMD Ryzen 5 4680U Apple M1 (7-GPU) AMD Ryzen 5 4680U vs Apple M1 (7-GPU)
7. Apple M1 (7-GPU) Intel Core i5-1135G7 Apple M1 (7-GPU) vs Intel Core i5-1135G7
8. AMD Ryzen 7 6800U Apple M1 (7-GPU) AMD Ryzen 7 6800U vs Apple M1 (7-GPU)
9. Apple M1 (7-GPU) Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU) Apple M1 (7-GPU) vs Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU)
10. Apple M1 (7-GPU) AMD Ryzen 7 5800H Apple M1 (7-GPU) vs AMD Ryzen 7 5800H
11. Intel Core i5-12450H Apple M1 (7-GPU) Intel Core i5-12450H vs Apple M1 (7-GPU)
12. Apple M1 (7-GPU) Intel Core i7-11390H Apple M1 (7-GPU) vs Intel Core i7-11390H
13. AMD Ryzen 7 5800U Apple M1 (7-GPU) AMD Ryzen 7 5800U vs Apple M1 (7-GPU)
14. Apple M1 (7-GPU) MediaTek MT8173 Apple M1 (7-GPU) vs MediaTek MT8173
15. Apple M1 (7-GPU) Apple M1 Pro (8-CPU) Apple M1 (7-GPU) vs Apple M1 Pro (8-CPU)
Apple M1 (7-GPU) - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top