Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 1600 AF - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 1600 AF

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 1600 AF được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Pinnacle Ridge (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.40 GHz . AMD Ryzen 5 1600 AF chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Pinnacle Ridge (Zen+)
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q4/2019
Socket AM4 (LGA 1331)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 2200G 942 (43%)
43% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 942 (43%)
43% Complete
43% Complete
42% Complete
Intel Core i5-7400 925 (42%)
42% Complete
Intel Core i5-6500 923 (42%)
42% Complete
42% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9750H 6912 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 6874 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8600K 6832 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 1600 AF 6822 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 6784 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 6754 (10%)
10% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1600X 2764 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 2600 2736 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 5 1600 AF 2684 (11%)
11% Complete
10% Complete
Intel Core i7-9850H 2653 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-9750H 2653 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4771 943 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
AMD Ryzen 5 3400G 940 (42%)
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3500X 5311 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 5266 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 5 1600 AF 5241 (11%)
11% Complete
Intel Xeon D-1541 5232 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 5220 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-4960X 5189 (10%)
10% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-9400F 367.5 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-6700K 369.3 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-8750H 369.4 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 5 1600 AF 372.4 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-8600K 374.8 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-9400 378.1 (19%)
19% Complete
19% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4360 149 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
Intel Xeon W-2133 1242 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 5 1600 AF 1221 (12%)
12% Complete
12% Complete
11% Complete
Intel Core i3-12100 1204 (11%)
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Ryzen 5 2600
2. AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Ryzen 5 1600 AF
3. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 1600 AF
4. AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Ryzen 3 3100
5. AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 5 1600 AF
6. AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 3 3300X vs AMD Ryzen 5 1600 AF
7. AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Ryzen 5 3400G
8. Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 5 1600 AF Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 5 1600 AF
9. AMD Ryzen 5 1600X AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 5 1600X vs AMD Ryzen 5 1600 AF
10. AMD Ryzen 5 2600X AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 5 2600X vs AMD Ryzen 5 1600 AF
11. AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 3 2200G vs AMD Ryzen 5 1600 AF
12. AMD Ryzen 5 1600 AF Intel Core i5-10400F AMD Ryzen 5 1600 AF vs Intel Core i5-10400F
13. AMD Ryzen 5 3500X AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 5 3500X vs AMD Ryzen 5 1600 AF
14. AMD Ryzen 5 1600 AF AMD Ryzen 3 1200 AMD Ryzen 5 1600 AF vs AMD Ryzen 3 1200
15. AMD Ryzen 5 1600 AF Intel Core i3-10100 AMD Ryzen 5 1600 AF vs Intel Core i3-10100
AMD Ryzen 5 1600 AF - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top