Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6850K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-6850K

Bộ xử lý Intel Core i7-6850K được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-6850K chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 40
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 140 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake S
L2-Cache --
L3-Cache 15.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2016
Socket LGA 2011-3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6785R 1004 (45%)
45% Complete
Intel Core i7-5960X 1002 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 7 4700U 999 (45%)
45% Complete
45% Complete
44% Complete
44% Complete
Sony Playstation 5 992 (44%)
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 1700X 6034 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
Intel Core i7-6850K 5986 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 5500 5979 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 5967 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-10505 5964 (12%)
12% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Apple M2 277 (14%)
14% Complete
Apple M2 (8-GPU) 277 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 278.4 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-6850K 279.7 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-9700KF 288.4 (14%)
14% Complete
Intel Xeon E5-2643 v4 290.2 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 2600 292.5 (14%)
14% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i7-6850K AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Core i7-6850K
2. Intel Core i7-6950X Intel Core i7-6850K Intel Core i7-6950X vs Intel Core i7-6850K
3. Intel Core i7-6850K AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i7-6850K vs AMD Ryzen 7 3700X
4. AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i7-6850K AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i7-6850K
5. Intel Core i9-10900K Intel Core i7-6850K Intel Core i9-10900K vs Intel Core i7-6850K
6. Intel Core i7-6850K AMD Ryzen 9 5900X Intel Core i7-6850K vs AMD Ryzen 9 5900X
7. Intel Core i7-4770 Intel Core i7-6850K Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-6850K
8. AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-6850K AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-6850K
9. Intel Core i7-6850K Intel Core i9-10920X Intel Core i7-6850K vs Intel Core i9-10920X
10. Intel Core i7-5960X Intel Core i7-6850K Intel Core i7-5960X vs Intel Core i7-6850K
11. Intel Core i7-6850K AMD Ryzen 5 3400G Intel Core i7-6850K vs AMD Ryzen 5 3400G
12. AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i7-6850K AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i7-6850K
13. Intel Core i7-6850K Intel Core i7-9700F Intel Core i7-6850K vs Intel Core i7-9700F
14. AMD Ryzen 5 2600X Intel Core i7-6850K AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Core i7-6850K
15. Intel Core i7-8700K Intel Core i7-6850K Intel Core i7-8700K vs Intel Core i7-6850K
Intel Core i7-6850K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top