Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-2142IT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-2142IT

Bộ xử lý Intel Xeon D-2142IT được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.90 GHz . Intel Xeon D-2142IT chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 1.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache 11.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2018
Socket BGA 2518

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
Intel Core i5-4460 794 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
AMD Ryzen 5 5600U 5437 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 2600 5351 (11%)
11% Complete
Intel Xeon D-2142IT 5344 (11%)
11% Complete
Intel Xeon D-2145NT 5344 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 3500X 5311 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 3 3300X 5266 (11%)
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon D-2142IT AMD Ryzen 5 5600G Intel Xeon D-2142IT vs AMD Ryzen 5 5600G
2. Intel Core i5-12400F Intel Xeon D-2142IT Intel Core i5-12400F vs Intel Xeon D-2142IT
3. Intel Core i7-965 Intel Xeon D-2142IT Intel Core i7-965 vs Intel Xeon D-2142IT
4. Intel Xeon Gold 6226 Intel Xeon D-2142IT Intel Xeon Gold 6226 vs Intel Xeon D-2142IT
5. Intel Xeon D-2142IT AMD Ryzen 5 PRO 3350GE Intel Xeon D-2142IT vs AMD Ryzen 5 PRO 3350GE
6. Intel Xeon D-2142IT Intel Core i9-7940X Intel Xeon D-2142IT vs Intel Core i9-7940X
7. Intel Core i7-12700H Intel Xeon D-2142IT Intel Core i7-12700H vs Intel Xeon D-2142IT
8. MediaTek Kompanio 1200 Intel Xeon D-2142IT MediaTek Kompanio 1200 vs Intel Xeon D-2142IT
9. AMD Epyc 72F3 Intel Xeon D-2142IT AMD Epyc 72F3 vs Intel Xeon D-2142IT
10. Intel Xeon D-2142IT Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Intel Xeon D-2142IT vs Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
11. Intel Xeon D-2142IT AMD Ryzen 9 5900HS Intel Xeon D-2142IT vs AMD Ryzen 9 5900HS
12. Intel Core i5-6400T Intel Xeon D-2142IT Intel Core i5-6400T vs Intel Xeon D-2142IT
13. Intel Xeon D-2142IT Intel Pentium G4620 Intel Xeon D-2142IT vs Intel Pentium G4620
14. AMD A12-9700P Intel Xeon D-2142IT AMD A12-9700P vs Intel Xeon D-2142IT
15. Samsung Exynos 990 Intel Xeon D-2142IT Samsung Exynos 990 vs Intel Xeon D-2142IT
Intel Xeon D-2142IT - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top