Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-9700T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-9700T

Bộ xử lý Intel Core i7-9700T được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Intel Core i7-9700T chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 1151-2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 4100 1078 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 3 4300G 1078 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-8557U 1078 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-9700T 1077 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-9400 1077 (48%)
48% Complete
48% Complete
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
Intel Xeon D-1557 5518 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-9700T 5465 (11%)
11% Complete
Apple A16 Bionic 5465 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3800 480 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 5500U 13474 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 2700E 13410 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700 13388 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-9700T 13295 (12%)
12% Complete
AMD Epyc 7281 13293 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-2650 v2 13236 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 13207 (12%)
12% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-9700T Intel Core i7-8700T Intel Core i7-9700T vs Intel Core i7-8700T
2. Intel Core i7-9700 Intel Core i7-9700T Intel Core i7-9700 vs Intel Core i7-9700T
3. Intel Core i9-9900T Intel Core i7-9700T Intel Core i9-9900T vs Intel Core i7-9700T
4. Intel Core i7-9700T Intel Core i5-9500T Intel Core i7-9700T vs Intel Core i5-9500T
5. Intel Core i7-10700T Intel Core i7-9700T Intel Core i7-10700T vs Intel Core i7-9700T
6. Intel Core i7-9700K Intel Core i7-9700T Intel Core i7-9700K vs Intel Core i7-9700T
7. Intel Core i5-9400 Intel Core i7-9700T Intel Core i5-9400 vs Intel Core i7-9700T
8. Intel Core i7-9700T Intel Core i7-8700 Intel Core i7-9700T vs Intel Core i7-8700
9. Intel Core i7-9700T Intel Core i7-10510U Intel Core i7-9700T vs Intel Core i7-10510U
10. Intel Core i7-9700T Intel Core i5-9400T Intel Core i7-9700T vs Intel Core i5-9400T
11. Intel Core i5-10500T Intel Core i7-9700T Intel Core i5-10500T vs Intel Core i7-9700T
12. Intel Core i7-9700T Intel Core i7-9750H Intel Core i7-9700T vs Intel Core i7-9750H
13. Intel Core i7-9700T Intel Core i5-10400T Intel Core i7-9700T vs Intel Core i5-10400T
14. Intel Core i7-9700T AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-9700T vs AMD Ryzen 7 3750H
15. Intel Core i5-8400 Intel Core i7-9700T Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-9700T
Intel Core i7-9700T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top