Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6128 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6128

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6128 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . Intel Xeon Gold 6128 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 115 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 19.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1800X 163 (55%)
55% Complete
Intel Core i5-8400 163 (55%)
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9750H 1182 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-9850H 1182 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
Intel Core i5-9600K 1165 (11%)
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
Intel Core i7-8550U 4162 (60%)
60% Complete
60% Complete
Intel Core i5-8350U 4157 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 1700 22974 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 22745 (24%)
24% Complete
Intel Core i7-4930K 22600 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6128 22052 (23%)
23% Complete
23% Complete
AMD Ryzen 5 2600 21714 (23%)
23% Complete
Intel Core i5-9600 21699 (23%)
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7600T 1.93 (74%)
74% Complete
Intel Core i7-7660U 1.92 (74%)
74% Complete
74% Complete
73% Complete
Intel Core i3-8100 1.91 (73%)
73% Complete
73% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-5960X 13.18 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-2667 v2 13.02 (24%)
24% Complete
Intel Xeon E5-2670 v2 12.93 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 12.45 (23%)
23% Complete
Intel Xeon E5-2640 v3 12.36 (22%)
22% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7301 14980 (17%)
17% Complete
17% Complete
Intel Xeon E-2276G 14963 (17%)
17% Complete
Intel Xeon Gold 6128 14941 (17%)
17% Complete
AMD Epyc 7351P 14887 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E5-2650 v3 14883 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 1700X 14810 (17%)
17% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-8700K Intel Xeon Gold 6128 Intel Core i7-8700K vs Intel Xeon Gold 6128
2. Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6130
3. Intel Xeon Gold 5122 Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 5122 vs Intel Xeon Gold 6128
4. Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon E5-2670 v3
5. Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Platinum 8180
6. Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Platinum 8180M Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Platinum 8180M
7. Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Xeon Gold 6128
8. Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon E5-2697 v4
9. Intel Xeon Gold 6128 AMD Epyc 7401P Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Epyc 7401P
10. Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon E5-2643 v4 Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon E5-2643 v4
11. Intel Xeon Gold 6128 AMD A10-5757M Intel Xeon Gold 6128 vs AMD A10-5757M
12. Intel Xeon Gold 5222 Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 5222 vs Intel Xeon Gold 6128
13. Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6126
14. Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6134
15. Intel Xeon Gold 6128 AMD Epyc 7402 Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Epyc 7402
16. Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6142
17. Intel Core i5-10210Y Intel Xeon Gold 6128 Intel Core i5-10210Y vs Intel Xeon Gold 6128
18. Intel Xeon Gold 6128 AMD Epyc 7642 Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Epyc 7642
19. Intel Xeon Gold 6128 Intel Core i7-8705G Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Core i7-8705G
20. Intel Xeon Gold 6250 Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6250 vs Intel Xeon Gold 6128
21. Intel Xeon Gold 6128 Intel Core i7-5500U Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Core i7-5500U
22. Intel Core i5-6500T Intel Xeon Gold 6128 Intel Core i5-6500T vs Intel Xeon Gold 6128
23. Intel Xeon Gold 6128 AMD FX-9370 Intel Xeon Gold 6128 vs AMD FX-9370
24. Intel Atom x5-Z8300 Intel Xeon Gold 6128 Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Xeon Gold 6128
25. Intel Xeon Gold 6128 AMD Ryzen 7 1700 Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Xeon Gold 6128 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top