Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-10750H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-10750H

Bộ xử lý Intel Core i7-10750H được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Intel Core i7-10750H chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 5.00 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket BGA 1440

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 4700U 1184 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-9700 1181 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-9700F 1181 (54%)
54% Complete
54% Complete
53% Complete
53% Complete
Intel Core i3-10105 1168 (53%)
53% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-1255U 7545 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 7514 (12%)
12% Complete
11% Complete
11% Complete
11% Complete
Intel Core i5-9600K 7301 (11%)
11% Complete
11% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
56% Complete
55% Complete
55% Complete
Intel Xeon E-2286G 482 (55%)
55% Complete
Intel Xeon E-2274G 482 (55%)
55% Complete
Intel Xeon E-2276G 482 (55%)
55% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 2764 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 2600 2736 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD Ryzen 5 1600 AF 2684 (11%)
11% Complete
10% Complete
Intel Core i7-9850H 2653 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-10700 1267 (57%)
57% Complete
57% Complete
56% Complete
56% Complete
Intel Xeon E-2246G 1264 (56%)
56% Complete
Intel Xeon E-2236 1264 (56%)
56% Complete
Intel Xeon E-2234 1264 (56%)
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
AMD Ryzen 7 2700 6252 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 5 4500 6209 (13%)
13% Complete
12% Complete
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-9500 12449 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-9500F 12449 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-10400F 12399 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-10750H 12344 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-10400 12326 (11%)
11% Complete
Intel Xeon W-2125 12309 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8569U 12304 (11%)
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
Intel Xeon W-2235 206 (62%)
62% Complete
Intel Xeon E-2276M 205 (62%)
62% Complete
62% Complete
AMD Ryzen 7 4700 204 (62%)
62% Complete
62% Complete
AMD Ryzen 7 4700G 204 (62%)
62% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2133 1242 (12%)
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 5 1600 AF 1221 (12%)
12% Complete
12% Complete
11% Complete
Intel Core i3-12100 1204 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E-2276M 1196 (11%)
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-10750H AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i7-10750H vs AMD Ryzen 7 4800H
2. AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i7-10750H AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core i7-10750H
3. AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i7-10750H AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i7-10750H
4. Intel Core i7-10750H Intel Core i7-9750H Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-9750H
5. Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-10750H Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-10750H
6. Intel Core i7-10750H Intel Core i7-10875H Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-10875H
7. Intel Core i7-10870H Intel Core i7-10750H Intel Core i7-10870H vs Intel Core i7-10750H
8. Intel Core i7-10750H Apple M1 Intel Core i7-10750H vs Apple M1
9. Intel Core i7-10750H Intel Core i5-10300H Intel Core i7-10750H vs Intel Core i5-10300H
10. Intel Core i7-10750H AMD Ryzen 9 4900H Intel Core i7-10750H vs AMD Ryzen 9 4900H
11. Intel Core i7-10750H Intel Core i7-11370H Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-11370H
12. Intel Core i7-10750H AMD Ryzen 5 5600H Intel Core i7-10750H vs AMD Ryzen 5 5600H
13. AMD Ryzen 7 4800HS Intel Core i7-10750H AMD Ryzen 7 4800HS vs Intel Core i7-10750H
14. Intel Core i5-11400H Intel Core i7-10750H Intel Core i5-11400H vs Intel Core i7-10750H
15. Intel Core i7-10750H Intel Core i7-10850H Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-10850H
Intel Core i7-10750H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top