Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7352 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7352

Bộ xử lý AMD Epyc 7352 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Rome (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . AMD Epyc 7352 chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 24
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 48
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 155 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rome (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 128.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2019
Socket SP3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7642 377 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
AMD Epyc 7352 375 (43%)
43% Complete
AMD Ryzen 5 2600 374 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7272 373 (43%)
43% Complete
AMD Epyc 7282 373 (43%)
43% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-12900KF 41207 (38%)
38% Complete
38% Complete
Intel Core i9-12900K 40902 (38%)
38% Complete
AMD Epyc 7352 40481 (38%)
38% Complete
37% Complete
AMD Epyc 7313 40103 (37%)
37% Complete
AMD Epyc 7313P 40103 (37%)
37% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7352 AMD Epyc 7402 AMD Epyc 7352 vs AMD Epyc 7402
2. Intel Xeon Silver 4110 AMD Epyc 7352 Intel Xeon Silver 4110 vs AMD Epyc 7352
3. Intel Xeon Platinum 8160 AMD Epyc 7352 Intel Xeon Platinum 8160 vs AMD Epyc 7352
4. AMD Ryzen 7 3700X AMD Epyc 7352 AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Epyc 7352
5. AMD Epyc 7352 AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Epyc 7352 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
6. Intel Core 2 Quad Q9300 AMD Epyc 7352 Intel Core 2 Quad Q9300 vs AMD Epyc 7352
7. AMD Epyc 7352 Intel Xeon E5-2640 v4 AMD Epyc 7352 vs Intel Xeon E5-2640 v4
8. AMD Ryzen 3 3300U AMD Epyc 7352 AMD Ryzen 3 3300U vs AMD Epyc 7352
9. AMD E2-3000 AMD Epyc 7352 AMD E2-3000 vs AMD Epyc 7352
10. AMD Epyc 7352 Intel Celeron 847 AMD Epyc 7352 vs Intel Celeron 847
11. Intel Core i5-6200U AMD Epyc 7352 Intel Core i5-6200U vs AMD Epyc 7352
12. Intel Pentium D1509 AMD Epyc 7352 Intel Pentium D1509 vs AMD Epyc 7352
13. Intel Xeon E7-8880L v2 AMD Epyc 7352 Intel Xeon E7-8880L v2 vs AMD Epyc 7352
14. Intel Core i5-8350U AMD Epyc 7352 Intel Core i5-8350U vs AMD Epyc 7352
15. Intel Pentium G3440T AMD Epyc 7352 Intel Pentium G3440T vs AMD Epyc 7352
AMD Epyc 7352 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top