Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD 3015e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD 3015e

Bộ xử lý AMD 3015e được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Dali (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.60 GHz . AMD 3015e chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 1.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-1600
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Dali (Zen)
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2020
Socket FT5

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
AMD FX-6300 529 (24%)
24% Complete
24% Complete
AMD 3015e 528 (24%)
24% Complete
Intel Core i7-875K 527 (24%)
24% Complete
Intel Core i7-870 527 (24%)
24% Complete
Intel Core m3-6Y30 527 (24%)
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD 3015e 974 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD 3015e 230 (1%)
1% Complete
AMD 3015Ce 230 (1%)
1% Complete
AMD A6-9210 230 (1%)
1% Complete
AMD A4-9120C 230 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD 3015e Intel Celeron N4020 AMD 3015e vs Intel Celeron N4020
2. AMD 3015e Intel Celeron N4500 AMD 3015e vs Intel Celeron N4500
3. Intel Core i7-7500U AMD 3015e Intel Core i7-7500U vs AMD 3015e
4. AMD 3015e Intel Core m3-8100Y AMD 3015e vs Intel Core m3-8100Y
5. Intel Pentium Silver N6000 AMD 3015e Intel Pentium Silver N6000 vs AMD 3015e
6. AMD A4-9120C AMD 3015e AMD A4-9120C vs AMD 3015e
7. AMD 3015e Intel Celeron N5095 AMD 3015e vs Intel Celeron N5095
8. AMD 3015e Apple A7 AMD 3015e vs Apple A7
9. AMD 3015e Intel Celeron N4100 AMD 3015e vs Intel Celeron N4100
10. AMD 3015e Intel Core i5-1135G7 AMD 3015e vs Intel Core i5-1135G7
11. Intel Celeron N3450 AMD 3015e Intel Celeron N3450 vs AMD 3015e
12. AMD 3015e Intel Core i3-2120 AMD 3015e vs Intel Core i3-2120
13. AMD 3015e AMD Athlon Silver 3050U AMD 3015e vs AMD Athlon Silver 3050U
14. AMD 3015e AMD Athlon 3000G AMD 3015e vs AMD Athlon 3000G
15. AMD 3015e Intel Core i5-7300HQ AMD 3015e vs Intel Core i5-7300HQ
AMD 3015e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 26 rating(s)
back to top