Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-875K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-875K

Bộ xử lý Intel Core i7-875K được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Lynnfield . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.93 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-875K chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.93 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Lynnfield
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2010
Socket LGA 1156

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-6300 529 (24%)
24% Complete
24% Complete
AMD 3015e 528 (24%)
24% Complete
Intel Core i7-875K 527 (24%)
24% Complete
Intel Core i7-870 527 (24%)
24% Complete
Intel Core m3-6Y30 527 (24%)
24% Complete
23% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-930 2134 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core i7-875K 2124 (4%)
4% Complete
Intel Core i7-870 2124 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
Intel Core i7-940 3065 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core i7-875K 3057 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-870 3057 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-875K Intel Core i5-760 Intel Core i7-875K vs Intel Core i5-760
2. Intel Core i5-750 Intel Core i7-875K Intel Core i5-750 vs Intel Core i7-875K
3. Intel Core i9-12900K Intel Core i7-875K Intel Core i9-12900K vs Intel Core i7-875K
4. Intel Core i7-875K Qualcomm Snapdragon 7c Intel Core i7-875K vs Qualcomm Snapdragon 7c
5. Intel Core i7-875K AMD Ryzen 5 1600 AF Intel Core i7-875K vs AMD Ryzen 5 1600 AF
6. Intel Core i7-875K Intel Core i5-3475S Intel Core i7-875K vs Intel Core i5-3475S
7. Intel Pentium Gold 5405U Intel Core i7-875K Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Core i7-875K
8. Intel Core i7-875K Intel Core i7-2600K Intel Core i7-875K vs Intel Core i7-2600K
9. Intel Core i7-875K AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i7-875K vs AMD Ryzen 5 3550H
10. Intel Core i7-875K Intel Core i7-8700K Intel Core i7-875K vs Intel Core i7-8700K
11. Intel Core i7-2700K Intel Core i7-875K Intel Core i7-2700K vs Intel Core i7-875K
12. Intel Core i3-11300 Intel Core i7-875K Intel Core i3-11300 vs Intel Core i7-875K
13. Intel Core i7-875K Apple M1 Intel Core i7-875K vs Apple M1
14. MediaTek MT6735P Intel Core i7-875K MediaTek MT6735P vs Intel Core i7-875K
15. Intel Pentium G4600T Intel Core i7-875K Intel Pentium G4600T vs Intel Core i7-875K
Intel Core i7-875K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top